Bản dịch của từ Defamation trong tiếng Việt
Defamation
Defamation (Noun)
Online defamation can spread quickly on social media platforms.
Vết oan trên mạng có thể lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Defamation can harm an individual's reputation and relationships in society.
Oan hại có thể gây tổn thương đến danh tiếng và mối quan hệ của cá nhân trong xã hội.
Filing a lawsuit for defamation requires evidence of the damaging statements.
Khởi kiện về oan hại đòi hỏi bằng chứng về những tuyên bố gây tổn hại.
Họ từ
Từ "defamation" có nghĩa là hành vi nói hoặc viết thông tin sai lệch nhằm làm tổn hại đến danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, "defamation" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cả ngữ nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ này có thể liên quan đến các khía cạnh pháp lý cụ thể hơn, bao gồm "libel" (thông tin sai sự thật được viết) và "slander" (thông tin sai sự thật được nói).
Từ "defamation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defamatio", trong đó "de-" có nghĩa là "từ" và "fama" có nghĩa là "danh tiếng". Lịch sử sử dụng từ này bắt nguồn từ việc bảo vệ danh tiếng cá nhân trước những cáo buộc sai trái hoặc lời nói xấu. Hiện nay, "defamation" thường được hiểu là hành động làm tổn hại đến danh tiếng của một cá nhân thông qua những thông tin sai trái, thể hiện tính liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "defamation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề liên quan đến luật pháp và đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các vụ kiện, các bài báo về luật pháp, và thảo luận về quyền tự do ngôn luận. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc bảo vệ danh dự cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp