Bản dịch của từ Defamation trong tiếng Việt
Defamation
Noun [U/C]
Defamation (Noun)
dɛfəmˈeɪʃn
dɛfəmˈeɪʃn
Ví dụ
Online defamation can spread quickly on social media platforms.
Vết oan trên mạng có thể lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Defamation can harm an individual's reputation and relationships in society.
Oan hại có thể gây tổn thương đến danh tiếng và mối quan hệ của cá nhân trong xã hội.
Filing a lawsuit for defamation requires evidence of the damaging statements.
Khởi kiện về oan hại đòi hỏi bằng chứng về những tuyên bố gây tổn hại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Defamation
Không có idiom phù hợp