Bản dịch của từ Admiralty trong tiếng Việt

Admiralty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admiralty (Noun)

ˈædmɚlti
ˈædməɹlti
01

(luật) tòa án có thẩm quyền giải quyết các vấn đề và hành vi phạm tội hàng hải.

Law the court which has jurisdiction of maritime questions and offenses.

Ví dụ

The admiralty court handles cases involving maritime disputes.

Tòa án hải quân xử lý các vụ án liên quan đến biển

The admiralty court does not deal with land-based legal matters.

Tòa án hải quân không xử lý các vấn đề pháp lý liên quan đến đất đai

Does the admiralty court have authority over international shipping regulations?

Tòa án hải quân có thẩm quyền về quy định vận tải quốc tế không?

02

(quân sự) bộ hoặc các quan chức có thẩm quyền về các vấn đề hải quân nói chung.

Military the department or officers having authority over naval affairs generally.

Ví dụ

The admiralty is responsible for overseeing naval operations in the country.

Bộ Tư pháp chịu trách nhiệm giám sát hoạt động hải quân trong nước.

The government decided to reduce funding for the admiralty due to budget cuts.

Chính phủ quyết định cắt giảm nguồn tài trợ cho bộ Tư pháp do cắt giảm ngân sách.

Is the admiralty planning any new strategies for maritime security this year?

Bộ Tư pháp có đang lên kế hoạch cho bất kỳ chiến lược mới nào về an ninh biển trong năm nay không?

03

(quân sự) tòa nhà nơi các lãnh chúa đô đốc ở anh giao dịch kinh doanh.

Military the building in which the lords of the admiralty in england transact business.

Ví dụ

The admiralty is responsible for overseeing naval operations in the country.

Bộ tư lệnh chịu trách nhiệm giám sát hoạt động hải quân trong nước.

The social event was attended by high-ranking admiralty officials.

Sự kiện xã hội đã được tham dự bởi các quan chức tư lệnh cao cấp.

Is the admiralty building located near the naval base in town?

Có phải toà nhà tư lệnh nằm gần căn cứ hải quân trong thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Admiralty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admiralty

Không có idiom phù hợp