Bản dịch của từ Transact trong tiếng Việt
Transact
Transact (Verb)
She transacted a deal with the company successfully.
Cô đã giao dịch thành công với công ty.
They transact business transactions online.
Họ giao dịch kinh doanh trực tuyến.
He prefers to transact in person rather than online.
Anh ấy thích giao dịch trực tiếp hơn là trực tuyến.
Dạng động từ của Transact (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transacting |
Họ từ
"Transact" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "transactare", mang nghĩa thực hiện một giao dịch, thường trong bối cảnh thương mại hoặc tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể trong phiên âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "transact" có thể chưa phổ biến như một thuật ngữ hàng ngày và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý hơn.
Từ "transact" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transactio", trong đó "trans-" có nghĩa là "qua" và "agere" có nghĩa là "hành động". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và giao dịch giữa các bên. Ngày nay, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành động thực hiện một giao dịch, thể hiện sự trao đổi và hoàn tất giữa các cá nhân hoặc tổ chức, phản ánh sự phát triển của các quan hệ kinh tế và xã hội.
Từ "transact" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Reading và Writing, nơi mà từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính. Trong các tình huống khác, "transact" thường xuất hiện khi nói về giao dịch thương mại, chuyển nhượng tài sản hoặc các hoạt động kinh doanh chính thức. Khả năng sử dụng từ này một cách chính xác sẽ hỗ trợ thí sinh trong việc tiếp cận các chủ đề liên quan đến kinh tế và thương mại trong kỳ thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp