Bản dịch của từ Plaintiff trong tiếng Việt

Plaintiff

Noun [U/C]

Plaintiff (Noun)

plˈeɪnəf
plˈeɪntəf
01

Một người đưa vụ kiện chống lại người khác ra tòa án.

A person who brings a case against another in a court of law

Ví dụ

The plaintiff accused the company of negligence in the workplace.

Người đơn kiện buộc công ty xâm phạm trong nơi làm việc.

The plaintiff sought compensation for the damages caused by the accident.

Người đơn kiện tìm kiếm bồi thường cho thiệt hại do tai nạn gây ra.

The plaintiff's lawyer presented strong evidence to support the case.

Luật sư của người đơn kiện trình bày bằng chứng mạnh để ủng hộ vụ án.

Kết hợp từ của Plaintiff (Noun)

CollocationVí dụ

Against the plaintiff

Chống lại người kiện

The community stood against the plaintiff in the court case.

Cộng đồng đứng đối diện với người kiện trong vụ án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plaintiff

Không có idiom phù hợp