Bản dịch của từ Plaintiff trong tiếng Việt
Plaintiff
Plaintiff (Noun)
The plaintiff accused the company of negligence in the workplace.
Người đơn kiện buộc công ty xâm phạm trong nơi làm việc.
The plaintiff sought compensation for the damages caused by the accident.
Người đơn kiện tìm kiếm bồi thường cho thiệt hại do tai nạn gây ra.
The plaintiff's lawyer presented strong evidence to support the case.
Luật sư của người đơn kiện trình bày bằng chứng mạnh để ủng hộ vụ án.
Dạng danh từ của Plaintiff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plaintiff | Plaintiffs |
Kết hợp từ của Plaintiff (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Against the plaintiff Chống lại người kiện | The community stood against the plaintiff in the court case. Cộng đồng đứng đối diện với người kiện trong vụ án. |
Họ từ
Nguyên đơn (plaintiff) là thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức khởi kiện một vụ án trong hệ thống tư pháp. Trong các vụ kiện dân sự, nguyên đơn thể hiện ý chí yêu cầu bồi thường hoặc thực hiện quyền lợi hợp pháp từ bị đơn. Từ này giữ nguyên cách viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào bối cảnh pháp luật của từng quốc gia.
Từ "plaintiff" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plaintif", một dạng của động từ "plangere", có nghĩa là "than khóc" hoặc "kêu than". Trong hệ thống pháp lý, "plaintiff" chỉ người khởi kiện trong một vụ án dân sự, người đại diện cho bên cảm thấy bị thiệt hại và kêu gọi công lý. Lịch sử từ này phản ánh sự liên quan đến nỗi đau và yêu cầu bồi thường, thể hiện bản chất của việc yêu cầu một giải pháp khi gặp phải sự bất công.
Từ "plaintiff" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh pháp lý và các tài liệu liên quan đến luật, đặc biệt là trong phần viết và nói trong kỳ thi IELTS. Trong các bài đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các tình huống mô tả vụ kiện, tranh chấp và các thủ tục pháp lý. Ngoài ra, "plaintiff" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lợi, trách nhiệm pháp lý và quy trình xét xử. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này gắn liền với khái niệm về công lý và sự bảo vệ quyền lợi cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp