Bản dịch của từ Publishing trong tiếng Việt
Publishing
Publishing (Noun)
Ngành xuất bản, bao gồm sản xuất và phân phối sách, tạp chí, trang web, báo, v.v.
The industry of publishing including the production and distribution of books magazines web sites newspapers etc.
Publishing is a competitive field in the digital age.
Việc xuất bản là một lĩnh vực cạnh tranh trong thời đại số.
Some people find publishing a challenging but rewarding career.
Một số người thấy việc xuất bản là một sự nghiệp thách thức nhưng đáng giá.
Is publishing a popular industry among young writers today?
Việc xuất bản có phải là một ngành công nghiệp phổ biến trong số các nhà văn trẻ ngày nay không?
Một cái gì đó được xuất bản; một ấn phẩm.
Something published a publication.
Publishing articles on social media platforms increases visibility and engagement.
Việc xuất bản bài viết trên các nền tảng truyền thông xã hội tăng cường tầm nhìn và tương tác.
Ignoring publishing guidelines can lead to misinformation spreading rapidly online.
Bỏ qua hướng dẫn xuất bản có thể dẫn đến thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng trên mạng.
Have you completed the publishing task for your social media project?
Bạn đã hoàn thành nhiệm vụ xuất bản cho dự án truyền thông xã hội của mình chưa?
Kết hợp từ của Publishing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Academic publishing Xuất bản học thuật | Academic publishing plays a crucial role in sharing research findings. Xuất bản học thuật đóng vai trò quan trọng trong chia sẻ kết quả nghiên cứu. |
Book publishing Xuất bản sách | Book publishing is a lucrative industry for aspiring authors. Ngành xuất bản sách là một ngành công nghiệp sinh lời cho các tác giả triển vọng. |
Desktop publishing Xuất bản trên máy tính | Desktop publishing helps create visually appealing social media posts. Xuất bản trên máy tính giúp tạo ra các bài đăng trên mạng xã hội hấp dẫn về mặt hình ảnh. |
Electronic publishing Xuất bản điện tử | Electronic publishing allows authors to reach a wider audience easily. Xuất bản điện tử cho phép tác giả tiếp cận một đối tượng rộng lớn dễ dàng. |
Music publishing Xuất bản âm nhạc | Music publishing is essential for artists to protect their work. Xuất bản âm nhạc là cần thiết để bảo vệ công việc của nghệ sĩ. |
Họ từ
Ngành xuất bản (publishing) đề cập đến quy trình sản xuất và phân phối tài liệu in ấn, bao gồm sách, tạp chí và báo. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Tùy vào ngữ cảnh, ngành xuất bản có thể áp dụng cho cả xuất bản truyền thống và kỹ thuật số.
Từ "publishing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "publicare", có nghĩa là "công bố" hoặc "làm cho công khai". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "publier", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngữ nghĩa hiện tại của "publishing" liên quan đến việc sản xuất và phân phối tài liệu, sách và thông tin, phản ánh sự chuyển biến của xã hội từ thông tin riêng tư sang công khai, qua đó khẳng định vai trò quan trọng của ngành xuất bản trong việc trao đổi tri thức.
Từ "publishing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp sách, báo và truyền thông. Trong IELTS Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài văn thảo luận về sự phát triển của công nghệ và ảnh hưởng của nó đến việc phát hành nội dung. Trong đời sống thực, "publishing" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài báo học thuật và các bài phát biểu liên quan đến xu hướng xuất bản và tiếp cận thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất