Bản dịch của từ Web trong tiếng Việt
Web
Web (Noun Countable)
Social media connects people through the web.
Phương tiện truyền thông xã hội kết nối mọi người thông qua web.
Online friendships are formed through the web.
Tình bạn trực tuyến được hình thành thông qua web.
The web allows sharing information instantly on social platforms.
Web cho phép chia sẻ thông tin ngay lập tức trên các nền tảng xã hội.
Kết hợp từ của Web (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spider web Mạng nhện | The spider web glistened in the sunlight. Mạng nhện lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời. |
Complicated web Mạng phức tạp | The social media landscape is a complicated web of connections. Phong cảnh truyền thông xã hội là một mạng phức tạp của các kết nối. |
Complex web Mạng phức tạp | Social media creates a complex web of connections. Mạng xã hội tạo ra một mạng phức tạp của các kết nối. |
Tangled web Mạng lưới rối bời | She found herself in a tangled web of lies during the interview. Cô ấy phát hiện mình trong một mớ lời nói dối rối rắm trong cuộc phỏng vấn. |
Intricate web Mạng phức tạp | The intricate web of social connections helped her succeed in ielts. Mạng phức tạp của các mối quan hệ xã hội đã giúp cô ấy thành công trong ielts. |
Web (Noun)
The duck's web helps it swim efficiently in the pond.
Màng chân của con vịt giúp nó bơi một cách hiệu quả trong ao.
The swan's web allows it to glide gracefully on water.
Màng chân của con thiên nga cho phép nó trượt một cách dễ dàng trên mặt nước.
The penguin's web provides support for its agile underwater movements.
Màng chân của chim cánh cụt cung cấp sự hỗ trợ cho những cử động linh hoạt dưới nước của nó.
The web of social media connects people globally.
Mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu.
The intricate web of relationships in society influences behaviors.
Mạng lưới phức tạp của các mối quan hệ trong xã hội ảnh hưởng đến hành vi.
The web of online interactions shapes modern communication patterns.
Mạng lưới của các tương tác trực tuyến định hình các mẫu giao tiếp hiện đại.
She wore a beautiful web dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy web đẹp trong sự kiện xã hội.
The designer created a stunning web gown for the fashion show.
Nhà thiết kế tạo ra một chiếc váy dạ hội web tuyệt đẹp cho show thời trang.
The web fabric was intricate and delicate, perfect for the occasion.
Vải web được thiết kế tinh xảo và tinh tế, hoàn hảo cho dịp này.
The web of newspapers kept rolling in the printing room.
Cuộn giấy báo tiếp tục cuốn trong phòng in ấn.
The social media company ordered a large web for their press.
Công ty mạng xã hội đặt mua một cuộn giấy lớn cho máy in của họ.
The web of posters was ready for the upcoming event.
Cuộn giấy quảng cáo đã sẵn sàng cho sự kiện sắp tới.
The spider spun a web to catch insects for food.
Con nhện dệt một cái tơ để bắt côn trùng làm thức ăn.
The web glistened in the sunlight, waiting for unsuspecting prey.
Cái tơ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, chờ đợi con mồi không ngờ tới.
The intricate web design amazed scientists studying spider behavior.
Mẫu thiết kế tơ phức tạp làm kinh ngạc các nhà khoa học nghiên cứu về hành vi của nhện.
Dạng danh từ của Web (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Web | Webs |
Kết hợp từ của Web (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tangled web Mạng lưới phức tạp | Her social circle was a tangled web of secrets and lies. Vòng tròn xã hội của cô ấy là một mớ lờ lọc bí mật và dối trá. |
Spider's web Mạng nhện | The spider's web shimmered in the sunlight. Mạng nhện lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời. |
Intricate web Mạng phức tạp | The social interactions form an intricate web of relationships. Các tương tác xã hội tạo nên một mạng phức tạp của mối quan hệ. |
Seamless web Mạng không rạn | The seamless web of social connections enhances communication skills. Mạng lưới liền mạch của mối quan hệ xã hội nâng cao kỹ năng giao tiếp. |
Complex web Mạng phức tạp | Social media creates a complex web of connections among users. Mạng xã hội tạo ra một mạng phức tạp của kết nối giữa người dùng. |
Web (Verb)
The internet has the power to web people together.
Internet có sức mạnh kết nối mọi người lại với nhau.
Social media platforms can web users from different corners of the world.
Các nền tảng truyền thông xã hội có thể kết nối người dùng từ các nơi khác nhau trên thế giới.
The online forum webbed individuals with shared interests effortlessly.
Diễn đàn trực tuyến đã kết nối các cá nhân có sở thích chung một cách dễ dàng.
Dạng động từ của Web (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Web |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Webbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Webbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Webs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Webbing |
Họ từ
Từ "web" trong tiếng Anh thường chỉ đến mạng lưới các trang web hoặc thông tin liên kết trên Internet. Về mặt ngữ nghĩa, nó liên quan đến việc truy cập và chia sẻ thông tin qua các nền tảng kỹ thuật số. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể sử dụng từ "internet" nhiều hơn trong bối cảnh không chính thức, trong khi người Mỹ thường sử dụng "web" để chỉ các trang web cụ thể.
Từ "web" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "webb" có nghĩa là mạng lưới hoặc mạng nhện, xuất phát từ gốc Proto-Germanic *wabō. Từ này đã được sử dụng để chỉ cấu trúc nối kết các yếu tố với nhau. Trong thế kỷ 20, "web" được ứng dụng trong công nghệ thông tin để mô tả mạng lưới thông tin toàn cầu, mang ý nghĩa hiện đại là mạng Internet, phản ánh sự liên kết giữa các dữ liệu và thông tin.
Từ "web" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến công nghệ thông tin và giao tiếp trực tuyến. Trong bối cảnh ngữ cảnh khác, "web" thường được sử dụng để chỉ mạng lưới thông tin toàn cầu, các trang web trực tuyến, hoặc trong các cuộc thảo luận về điện tử và tiếp thị số. Từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ và ảnh hưởng của internet trong đời sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp