Bản dịch của từ Web trong tiếng Việt

Web

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Web (Noun Countable)

web
web
01

Mạng, mạng lưới.

Network, network.

Ví dụ

Social media connects people through the web.

Phương tiện truyền thông xã hội kết nối mọi người thông qua web.

Online friendships are formed through the web.

Tình bạn trực tuyến được hình thành thông qua web.

The web allows sharing information instantly on social platforms.

Web cho phép chia sẻ thông tin ngay lập tức trên các nền tảng xã hội.

Kết hợp từ của Web (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Spider web

Mạng nhện

The spider web glistened in the sunlight.

Mạng nhện lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

Complicated web

Mạng phức tạp

The social media landscape is a complicated web of connections.

Phong cảnh truyền thông xã hội là một mạng phức tạp của các kết nối.

Complex web

Mạng phức tạp

Social media creates a complex web of connections.

Mạng xã hội tạo ra một mạng phức tạp của các kết nối.

Tangled web

Mạng lưới rối bời

She found herself in a tangled web of lies during the interview.

Cô ấy phát hiện mình trong một mớ lời nói dối rối rắm trong cuộc phỏng vấn.

Intricate web

Mạng phức tạp

The intricate web of social connections helped her succeed in ielts.

Mạng phức tạp của các mối quan hệ xã hội đã giúp cô ấy thành công trong ielts.

Web (Noun)

wˈɛb
wˈɛb
01

Màng giữa các ngón chân của chim đang bơi hoặc động vật thủy sinh khác.

A membrane between the toes of a swimming bird or other aquatic animal.

Ví dụ

The duck's web helps it swim efficiently in the pond.

Màng chân của con vịt giúp nó bơi một cách hiệu quả trong ao.

The swan's web allows it to glide gracefully on water.

Màng chân của con thiên nga cho phép nó trượt một cách dễ dàng trên mặt nước.

The penguin's web provides support for its agile underwater movements.

Màng chân của chim cánh cụt cung cấp sự hỗ trợ cho những cử động linh hoạt dưới nước của nó.

02

Một hệ thống phức tạp của các yếu tố được kết nối với nhau.

A complex system of interconnected elements.

Ví dụ

The web of social media connects people globally.

Mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu.

The intricate web of relationships in society influences behaviors.

Mạng lưới phức tạp của các mối quan hệ trong xã hội ảnh hưởng đến hành vi.

The web of online interactions shapes modern communication patterns.

Mạng lưới của các tương tác trực tuyến định hình các mẫu giao tiếp hiện đại.

03

Một mảnh vải dệt.

A piece of woven fabric.

Ví dụ

She wore a beautiful web dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy web đẹp trong sự kiện xã hội.

The designer created a stunning web gown for the fashion show.

Nhà thiết kế tạo ra một chiếc váy dạ hội web tuyệt đẹp cho show thời trang.

The web fabric was intricate and delicate, perfect for the occasion.

Vải web được thiết kế tinh xảo và tinh tế, hoàn hảo cho dịp này.

04

Cuộn giấy được sử dụng trong quá trình in liên tục.

A roll of paper used in a continuous printing process.

Ví dụ

The web of newspapers kept rolling in the printing room.

Cuộn giấy báo tiếp tục cuốn trong phòng in ấn.

The social media company ordered a large web for their press.

Công ty mạng xã hội đặt mua một cuộn giấy lớn cho máy in của họ.

The web of posters was ready for the upcoming event.

Cuộn giấy quảng cáo đã sẵn sàng cho sự kiện sắp tới.

05

Một mạng lưới các sợi tơ mảnh do nhện tạo ra từ chất lỏng tiết ra từ các cơ quan sinh dưỡng của nó, dùng để bắt con mồi.

A network of fine threads constructed by a spider from fluid secreted by its spinnerets, used to catch its prey.

Ví dụ

The spider spun a web to catch insects for food.

Con nhện dệt một cái tơ để bắt côn trùng làm thức ăn.

The web glistened in the sunlight, waiting for unsuspecting prey.

Cái tơ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, chờ đợi con mồi không ngờ tới.

The intricate web design amazed scientists studying spider behavior.

Mẫu thiết kế tơ phức tạp làm kinh ngạc các nhà khoa học nghiên cứu về hành vi của nhện.

Dạng danh từ của Web (Noun)

SingularPlural

Web

Webs

Kết hợp từ của Web (Noun)

CollocationVí dụ

Tangled web

Mạng lưới phức tạp

Her social circle was a tangled web of secrets and lies.

Vòng tròn xã hội của cô ấy là một mớ lờ lọc bí mật và dối trá.

Spider's web

Mạng nhện

The spider's web shimmered in the sunlight.

Mạng nhện lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

Intricate web

Mạng phức tạp

The social interactions form an intricate web of relationships.

Các tương tác xã hội tạo nên một mạng phức tạp của mối quan hệ.

Seamless web

Mạng không rạn

The seamless web of social connections enhances communication skills.

Mạng lưới liền mạch của mối quan hệ xã hội nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Complex web

Mạng phức tạp

Social media creates a complex web of connections among users.

Mạng xã hội tạo ra một mạng phức tạp của kết nối giữa người dùng.

Web (Verb)

wˈɛb
wˈɛb
01

Che bằng hoặc như thể bằng một trang web.

Cover with or as though with a web.

Ví dụ

The internet has the power to web people together.

Internet có sức mạnh kết nối mọi người lại với nhau.

Social media platforms can web users from different corners of the world.

Các nền tảng truyền thông xã hội có thể kết nối người dùng từ các nơi khác nhau trên thế giới.

The online forum webbed individuals with shared interests effortlessly.

Diễn đàn trực tuyến đã kết nối các cá nhân có sở thích chung một cách dễ dàng.

Dạng động từ của Web (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Web

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Webbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Webbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Webs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Webbing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Web cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] However, department stores achieved greater business efficiency in comparison with based stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The growth recorded in the data of physical stores was 0.4%, which was only 0.2% lower than that of based stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Tons of websites are distributing pirated, free electronic books to increase their traffic, which can help them earn money from running online advertisements [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] I think the most important function of a phone is now the use of messaging apps, the use of browsing apps, and the use of map apps [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important

Idiom with Web

Không có idiom phù hợp