Bản dịch của từ Web trong tiếng Việt

Web

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Web(Noun Countable)

web
web
01

Mạng, mạng lưới.

Network, network.

Ví dụ

Web(Noun)

wˈɛb
wˈɛb
01

Một hệ thống phức tạp của các yếu tố được kết nối với nhau.

A complex system of interconnected elements.

Ví dụ
02

Màng giữa các ngón chân của chim đang bơi hoặc động vật thủy sinh khác.

A membrane between the toes of a swimming bird or other aquatic animal.

Ví dụ
03

Một mảnh vải dệt.

A piece of woven fabric.

Ví dụ
04

Cuộn giấy được sử dụng trong quá trình in liên tục.

A roll of paper used in a continuous printing process.

Ví dụ
05

Một mạng lưới các sợi tơ mảnh do nhện tạo ra từ chất lỏng tiết ra từ các cơ quan sinh dưỡng của nó, dùng để bắt con mồi.

A network of fine threads constructed by a spider from fluid secreted by its spinnerets, used to catch its prey.

Ví dụ

Dạng danh từ của Web (Noun)

SingularPlural

Web

Webs

Web(Verb)

wˈɛb
wˈɛb
01

Che bằng hoặc như thể bằng một trang web.

Cover with or as though with a web.

Ví dụ

Dạng động từ của Web (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Web

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Webbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Webbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Webs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Webbing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ