Bản dịch của từ Spider trong tiếng Việt
Spider
Spider (Noun)
Là loài nhện săn mồi tám chân với cơ thể không phân đốt bao gồm đầu và ngực hợp nhất và bụng tròn. nhện có răng nanh để tiêm chất độc vào con mồi và hầu hết các loài nhện đều giăng mạng để bắt côn trùng.
An eightlegged predatory arachnid with an unsegmented body consisting of a fused head and thorax and a rounded abdomen spiders have fangs which inject poison into their prey and most kinds spin webs in which to capture insects.
The spider built a web to catch insects for food.
Con nhện xây một cái tơ để bắt côn trùng để ăn.
Spiders are known for their ability to produce silk threads.
Nhện nổi tiếng với khả năng tạo ra sợi tơ.
The spider's fangs are used to inject poison into prey.
Răng nanh của con nhện được sử dụng để tiêm độc vào con mồi.
Một vật thể giống như một con nhện, đặc biệt là một vật có nhiều chân hoặc các nan hoa tỏa ra.
An object resembling a spider especially one having numerous or prominent legs or radiating spokes.
The spider of connections in the social network was intricate.
Mạng lưới xã hội có một con nhện kết nối phức tạp.
She felt trapped in the spider of rumors spreading around.
Cô ấy cảm thấy bị mắc kẹt trong con nhện của tin đồn lan truyền.
The spider of relationships in the community was tightly knit.
Mối quan hệ trong cộng đồng tạo nên một con nhện chặt chẽ.
Dạng danh từ của Spider (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spider | Spiders |
Kết hợp từ của Spider (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Huge spider Con nhện khổng lồ | A huge spider crawled across the wall. Một con nhện to lớn bò dọc theo tường. |
Giant spider Con nhện khổng lồ | The giant spider scared the visitors at the social event. Con nhện khổng lồ làm kinh hãi khách tham dự sự kiện xã hội. |
Hairy spider Con nhện lông | The hairy spider crawled slowly on the wall. Con nhện lông bò bò chậm trên tường. |
Large spider Con nhện to | A large spider scared the children in the classroom. Một con nhện to đã làm cho các em học sinh sợ hãi trong lớp học. |
Big spider Con nhện to | A big spider crawled across the table during the ielts speaking test. Một con nhện to bò qua bàn trong bài thi nói ielts. |
Spider (Verb)
Di chuyển theo kiểu đánh đắm giống như con nhện.
Move in a scuttling manner suggestive of a spider.
The children pretended to spider around the playground during recess.
Những đứa trẻ giả vờ di chuyển xung quanh sân chơi trong giờ nghỉ.
She spidered across the dance floor, imitating the movements of a spider.
Cô ấy di chuyển qua sàn nhảy, bắt chước các cử động của một con nhện.
The mime artist skillfully spidered along the street, entertaining the crowd.
Nghệ sĩ hề điệu thạo di chuyển dọc theo con phố, giải trí cho đám đông.
Họ từ
Từ "spider" trong tiếng Anh chỉ tới một nhóm động vật chân khớp, thường có tám chân, được xếp vào lớp Arachnida. Chúng có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, giúp kiểm soát số lượng côn trùng. Trong Anh - Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai ngôn ngữ: "spider" trong Anh Anh có âm "ai" hơi sâu hơn so với Anh Mỹ.
Từ "spider" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spitha", có liên quan đến gốc Latin "spĕra", có nghĩa là "nhện". Thuật ngữ này phản ánh hình dạng và cách thức di chuyển của loài động vật này. Nhện, với khả năng dệt tơ, đã tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ trong văn hóa dân gian và ngôn ngữ, thể hiện sự khéo léo và bí ẩn. Sự phát triển ý nghĩa của "spider" từ nguyên bản chỉ động vật đến các biểu tượng mạnh mẽ trong nghệ thuật và văn học hiện nay đã cho thấy tầm quan trọng của nó trong nhận thức con người.
Từ "spider" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề thiên nhiên và động vật. Trong các tình huống thường gặp, "spider" thường được sử dụng trong văn học, mô tả về yếu tố tự nhiên trong các bài nghiên cứu sinh thái, hoặc trong ngữ cảnh giáo dục môi trường. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về độc tố và an toàn liên quan đến loài nhện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp