Bản dịch của từ Defamatory trong tiếng Việt

Defamatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defamatory (Adjective)

dɪfˈæmətɔɹi
dɪfˈæmətoʊɹi
01

Gây tổn hại đến danh tiếng của ai đó, đặc biệt nếu không đúng sự thật.

Damaging to someones reputation especially if untrue.

Ví dụ

She was accused of spreading defamatory rumors about her colleague.

Cô ấy bị buộc tội lan truyền tin đồn phỉ báng về đồng nghiệp của mình.

He made sure to avoid making any defamatory comments during the interview.

Anh ấy đảm bảo tránh đưa ra bất kỳ bình luận phỉ báng nào trong cuộc phỏng vấn.

Do you think it's acceptable to share defamatory content on social media?

Bạn có nghĩ rằng việc chia sẻ nội dung phỉ báng trên mạng xã hội là chấp nhận được không?

Spreading defamatory rumors about others is unacceptable behavior.

Việc lan truyền tin đồn phỉ báng về người khác là hành vi không chấp nhận.

She always avoids making defamatory comments in public discussions.

Cô ấy luôn tránh việc đưa ra nhận xét phỉ báng trong cuộc thảo luận công cộng.

Dạng tính từ của Defamatory (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Defamatory

Phỉ báng

More defamatory

Phỉ báng hơn

Most defamatory

Phỉ báng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defamatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defamatory

Không có idiom phù hợp