Bản dịch của từ Sample trong tiếng Việt

Sample

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sample(Verb)

sˈæmpl̩
sˈæmpl̩
01

Xác định giá trị nhất thời của (tín hiệu tương tự) nhiều lần trong một giây để chuyển đổi tín hiệu sang dạng kỹ thuật số.

Ascertain the momentary value of (an analogue signal) many times a second so as to convert the signal to digital form.

Ví dụ
02

Lấy một hoặc nhiều mẫu của (cái gì đó) để phân tích.

Take a sample or samples of (something) for analysis.

Ví dụ

Dạng động từ của Sample (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sample

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sampled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sampled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Samples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sampling

Sample(Noun)

sˈæmpl̩
sˈæmpl̩
01

Một âm thanh hoặc một đoạn nhạc được tạo ra bằng cách lấy mẫu.

A sound or piece of music created by sampling.

Ví dụ
02

Một phần hoặc số lượng nhỏ nhằm thể hiện tổng thể trông như thế nào.

A small part or quantity intended to show what the whole is like.

sample nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Sample (Noun)

SingularPlural

Sample

Samples

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ