Bản dịch của từ Sample trong tiếng Việt

Sample

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sample (Noun)

sˈæmpl̩
sˈæmpl̩
01

Một âm thanh hoặc một đoạn nhạc được tạo ra bằng cách lấy mẫu.

A sound or piece of music created by sampling.

Ví dụ

The DJ played a sample of the latest hit song.

DJ đã phát một mẫu của bài hát hit mới nhất.

She used a sample from a famous speech in her presentation.

Cô ấy đã sử dụng một mẫu từ một bài phát biểu nổi tiếng trong bài thuyết trình của mình.

The band incorporated a sample of a classic melody into their song.

Ban nhạc đã tích hợp một mẫu của một giai điệu cổ điển vào bài hát của họ.

02

Một phần hoặc số lượng nhỏ nhằm thể hiện tổng thể trông như thế nào.

A small part or quantity intended to show what the whole is like.

Ví dụ

She collected a sample of the soil for testing.

Cô ấy đã thu thập một mẫu đất để kiểm tra.

The survey included a sample of 100 participants.

Cuộc khảo sát bao gồm một mẫu 100 người tham gia.

The researcher presented a sample of the study findings.

Nhà nghiên cứu đã trình bày một mẫu kết quả nghiên cứu.

Dạng danh từ của Sample (Noun)

SingularPlural

Sample

Samples

Kết hợp từ của Sample (Noun)

CollocationVí dụ

Clinical sample

Mẫu lâm sàng

The clinical sample size was small for the social study.

Kích thước mẫu lâm sàng nhỏ cho nghiên cứu xã hội.

Large sample

Mẫu lớn

The survey collected a large sample of participants for analysis.

Cuộc khảo sát đã thu thập một mẫu lớn người tham gia để phân tích.

Water sample

Mẫu nước

The scientist collected a water sample for analysis.

Nhà khoa học đã thu thập một mẫu nước để phân tích.

Tissue sample

Mẫu mô

The scientist analyzed the tissue sample under a microscope.

Nhà khoa học phân tích mẫu mô dưới kính hiển vi.

Small sample

Mẫu nhỏ

A small sample of participants attended the social event.

Một mẫu nhỏ người tham dự sự kiện xã hội.

Sample (Verb)

sˈæmpl̩
sˈæmpl̩
01

Xác định giá trị nhất thời của (tín hiệu tương tự) nhiều lần trong một giây để chuyển đổi tín hiệu sang dạng kỹ thuật số.

Ascertain the momentary value of (an analogue signal) many times a second so as to convert the signal to digital form.

Ví dụ

The survey sampled opinions on social media usage among teenagers.

Cuộc khảo sát đã lấy mẫu ý kiến về việc sử dụng mạng xã hội của tuổi teen.

The study sampled data from various social platforms for analysis.

Nghiên cứu đã lấy mẫu dữ liệu từ nhiều nền tảng xã hội để phân tích.

Researchers sampled the population to understand social trends better.

Các nhà nghiên cứu đã lấy mẫu dân số để hiểu rõ hơn về xu hướng xã hội.

02

Lấy một hoặc nhiều mẫu của (cái gì đó) để phân tích.

Take a sample or samples of (something) for analysis.

Ví dụ

The researchers sampled the water from the river for testing.

Các nhà nghiên cứu đã lấy mẫu nước từ con sông để kiểm tra.

The health inspector sampled the food to check for contamination.

Người kiểm tra vệ sinh đã lấy mẫu thực phẩm để kiểm tra sự ô nhiễm.

The survey team sampled the opinions of the local residents.

Nhóm khảo sát đã lấy mẫu ý kiến của cư dân địa phương.

Dạng động từ của Sample (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sample

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sampled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sampled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Samples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sampling

Kết hợp từ của Sample (Verb)

CollocationVí dụ

Sample randomly

Ngẫu nhiên

I sample randomly from the survey responses.

Tôi chọn mẫu ngẫu nhiên từ các câu trả lời khảo sát.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sample cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] ZIM Education · ZIM | IELTS Speaking – Describe Something Special [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] ZIM Education · ZIM | IELTS Speaking – Describe An Advertisement [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng
[...] IELTS Speaking Describe a creative person whose work you admire [...]Trích: Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Band 8.0 Answers for 33 Topics of IELTS Speaking Part 1 - Part 2/2 [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Sample

Không có idiom phù hợp