Bản dịch của từ Sample trong tiếng Việt
Sample

Sample(Verb)
Dạng động từ của Sample (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sample |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sampled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sampled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Samples |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sampling |
Sample(Noun)
Dạng danh từ của Sample (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sample | Samples |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sample" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một phần hoặc mẫu nhỏ được lấy từ một tổng thể lớn nhằm mục đích phân tích hoặc kiểm tra. Trong tiếng Anh Anh, "sample" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc thử nghiệm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến việc sử dụng trong thương mại hoặc tiêu dùng, như "sample product". Phát âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai phương ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "sample" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "essample", có gốc từ tiếng Latinh "exemplum", có nghĩa là "mẫu" hoặc "chiếc ví dụ". Trong ngữ cảnh ban đầu, nó chỉ ra một phần hoặc đại diện của toàn thể. Qua thời gian, từ này dần dần được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, thống kê và phân tích, nơi việc sử dụng mẫu có vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu và rút ra kết luận từ những tổng thể lớn hơn.
Từ "sample" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, khảo sát và phân tích dữ liệu. Trong phần nói và viết, "sample" thường được dùng để chỉ mẫu thử hoặc ví dụ minh họa trong các chủ đề khoa học xã hội hoặc tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống như kiểm tra chất lượng sản phẩm, nghiên cứu thị trường, và thực hiện thí nghiệm.
Họ từ
Từ "sample" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một phần hoặc mẫu nhỏ được lấy từ một tổng thể lớn nhằm mục đích phân tích hoặc kiểm tra. Trong tiếng Anh Anh, "sample" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc thử nghiệm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến việc sử dụng trong thương mại hoặc tiêu dùng, như "sample product". Phát âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai phương ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "sample" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "essample", có gốc từ tiếng Latinh "exemplum", có nghĩa là "mẫu" hoặc "chiếc ví dụ". Trong ngữ cảnh ban đầu, nó chỉ ra một phần hoặc đại diện của toàn thể. Qua thời gian, từ này dần dần được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, thống kê và phân tích, nơi việc sử dụng mẫu có vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu và rút ra kết luận từ những tổng thể lớn hơn.
Từ "sample" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, khảo sát và phân tích dữ liệu. Trong phần nói và viết, "sample" thường được dùng để chỉ mẫu thử hoặc ví dụ minh họa trong các chủ đề khoa học xã hội hoặc tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống như kiểm tra chất lượng sản phẩm, nghiên cứu thị trường, và thực hiện thí nghiệm.

