Bản dịch của từ Sample trong tiếng Việt
Sample
Sample (Noun)
The DJ played a sample of the latest hit song.
DJ đã phát một mẫu của bài hát hit mới nhất.
She used a sample from a famous speech in her presentation.
Cô ấy đã sử dụng một mẫu từ một bài phát biểu nổi tiếng trong bài thuyết trình của mình.
The band incorporated a sample of a classic melody into their song.
Ban nhạc đã tích hợp một mẫu của một giai điệu cổ điển vào bài hát của họ.
She collected a sample of the soil for testing.
Cô ấy đã thu thập một mẫu đất để kiểm tra.
The survey included a sample of 100 participants.
Cuộc khảo sát bao gồm một mẫu 100 người tham gia.
The researcher presented a sample of the study findings.
Nhà nghiên cứu đã trình bày một mẫu kết quả nghiên cứu.
Dạng danh từ của Sample (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sample | Samples |
Kết hợp từ của Sample (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clinical sample Mẫu lâm sàng | The clinical sample size was small for the social study. Kích thước mẫu lâm sàng nhỏ cho nghiên cứu xã hội. |
Large sample Mẫu lớn | The survey collected a large sample of participants for analysis. Cuộc khảo sát đã thu thập một mẫu lớn người tham gia để phân tích. |
Water sample Mẫu nước | The scientist collected a water sample for analysis. Nhà khoa học đã thu thập một mẫu nước để phân tích. |
Tissue sample Mẫu mô | The scientist analyzed the tissue sample under a microscope. Nhà khoa học phân tích mẫu mô dưới kính hiển vi. |
Small sample Mẫu nhỏ | A small sample of participants attended the social event. Một mẫu nhỏ người tham dự sự kiện xã hội. |
Sample (Verb)
The survey sampled opinions on social media usage among teenagers.
Cuộc khảo sát đã lấy mẫu ý kiến về việc sử dụng mạng xã hội của tuổi teen.
The study sampled data from various social platforms for analysis.
Nghiên cứu đã lấy mẫu dữ liệu từ nhiều nền tảng xã hội để phân tích.
Researchers sampled the population to understand social trends better.
Các nhà nghiên cứu đã lấy mẫu dân số để hiểu rõ hơn về xu hướng xã hội.
The researchers sampled the water from the river for testing.
Các nhà nghiên cứu đã lấy mẫu nước từ con sông để kiểm tra.
The health inspector sampled the food to check for contamination.
Người kiểm tra vệ sinh đã lấy mẫu thực phẩm để kiểm tra sự ô nhiễm.
The survey team sampled the opinions of the local residents.
Nhóm khảo sát đã lấy mẫu ý kiến của cư dân địa phương.
Dạng động từ của Sample (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sample |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sampled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sampled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Samples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sampling |
Kết hợp từ của Sample (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sample randomly Ngẫu nhiên | I sample randomly from the survey responses. Tôi chọn mẫu ngẫu nhiên từ các câu trả lời khảo sát. |
Họ từ
Từ "sample" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một phần hoặc mẫu nhỏ được lấy từ một tổng thể lớn nhằm mục đích phân tích hoặc kiểm tra. Trong tiếng Anh Anh, "sample" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc thử nghiệm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến việc sử dụng trong thương mại hoặc tiêu dùng, như "sample product". Phát âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai phương ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "sample" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "essample", có gốc từ tiếng Latinh "exemplum", có nghĩa là "mẫu" hoặc "chiếc ví dụ". Trong ngữ cảnh ban đầu, nó chỉ ra một phần hoặc đại diện của toàn thể. Qua thời gian, từ này dần dần được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, thống kê và phân tích, nơi việc sử dụng mẫu có vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu và rút ra kết luận từ những tổng thể lớn hơn.
Từ "sample" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, khảo sát và phân tích dữ liệu. Trong phần nói và viết, "sample" thường được dùng để chỉ mẫu thử hoặc ví dụ minh họa trong các chủ đề khoa học xã hội hoặc tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống như kiểm tra chất lượng sản phẩm, nghiên cứu thị trường, và thực hiện thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp