Bản dịch của từ Sampling trong tiếng Việt

Sampling

Noun [U/C] Verb

Sampling (Noun)

sˈæmplɪŋ
sˈæmplɪŋ
01

Quá trình lựa chọn một bộ phận đại diện của dân số cho mục đích nghiên cứu.

The process of selecting a representative part of a population for research purposes.

Ví dụ

Sampling is crucial in gathering data for research papers.

Việc lấy mẫu rất quan trọng trong việc thu thập dữ liệu cho bài nghiên cứu.

Not using proper sampling techniques can lead to biased results.

Không sử dụng kỹ thuật lấy mẫu đúng cách có thể dẫn đến kết quả thiên vị.

Is random sampling the most effective method for social surveys?

Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên có phải là phương pháp hiệu quả nhất cho các cuộc khảo sát xã hội không?

Sampling (Verb)

sˈæmplɪŋ
sˈæmplɪŋ
01

Lấy mẫu của cái gì đó để phân tích.

Take a sample of something for analysis.

Ví dụ

Sampling different opinions can enrich your writing and speaking skills.

Việc lấy mẫu ý kiến khác nhau có thể làm phong phú kỹ năng viết và nói của bạn.

Not sampling various viewpoints may limit your ability to express yourself effectively.

Không lấy mẫu các quan điểm khác nhau có thể hạn chế khả năng diễn đạt của bạn một cách hiệu quả.

Are you planning on sampling different cultural perspectives for your essay?

Bạn có định lấy mẫu các quan điểm văn hóa khác nhau cho bài luận của bạn không?

Dạng động từ của Sampling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sample

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sampled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sampled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Samples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sampling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sampling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] ZIM Education · ZIM | IELTS Speaking – Describe Something Special [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] ZIM Education · ZIM | IELTS Speaking – Describe An Advertisement [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng
[...] IELTS Speaking Describe a creative person whose work you admire [...]Trích: Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] ZIM Education · ZIM | IELTS Speaking – Describe A Time You Taught An Old Person [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Sampling

Không có idiom phù hợp