Bản dịch của từ Sampling trong tiếng Việt
Sampling
Sampling (Noun)
Quá trình lựa chọn một bộ phận đại diện của dân số cho mục đích nghiên cứu.
The process of selecting a representative part of a population for research purposes.
Sampling is crucial in gathering data for research papers.
Việc lấy mẫu rất quan trọng trong việc thu thập dữ liệu cho bài nghiên cứu.
Not using proper sampling techniques can lead to biased results.
Không sử dụng kỹ thuật lấy mẫu đúng cách có thể dẫn đến kết quả thiên vị.
Is random sampling the most effective method for social surveys?
Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên có phải là phương pháp hiệu quả nhất cho các cuộc khảo sát xã hội không?
Sampling (Verb)
Sampling different opinions can enrich your writing and speaking skills.
Việc lấy mẫu ý kiến khác nhau có thể làm phong phú kỹ năng viết và nói của bạn.
Not sampling various viewpoints may limit your ability to express yourself effectively.
Không lấy mẫu các quan điểm khác nhau có thể hạn chế khả năng diễn đạt của bạn một cách hiệu quả.
Are you planning on sampling different cultural perspectives for your essay?
Bạn có định lấy mẫu các quan điểm văn hóa khác nhau cho bài luận của bạn không?
Dạng động từ của Sampling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sample |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sampled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sampled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Samples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sampling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp