Bản dịch của từ Sampling trong tiếng Việt

Sampling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sampling(Verb)

sˈæmplɪŋ
sˈæmplɪŋ
01

Lấy mẫu của cái gì đó để phân tích.

Take a sample of something for analysis.

Ví dụ

Dạng động từ của Sampling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sample

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sampled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sampled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Samples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sampling

Sampling(Noun)

sˈæmplɪŋ
sˈæmplɪŋ
01

Quá trình lựa chọn một bộ phận đại diện của dân số cho mục đích nghiên cứu.

The process of selecting a representative part of a population for research purposes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ