Bản dịch của từ Selecting trong tiếng Việt
Selecting
Selecting (Verb)
She is selecting the best candidate for the job.
Cô ấy đang chọn ứng viên tốt nhất cho công việc.
The committee is selecting the winner of the competition.
Ủy ban đang chọn người chiến thắng của cuộc thi.
They are selecting new members to join the club.
Họ đang chọn các thành viên mới để tham gia câu lạc bộ.
Dạng động từ của Selecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Select |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Selected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Selected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Selects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Selecting |
Họ từ
"Selecting" là động từ có nghĩa là "chọn" hoặc "lựa chọn", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đưa ra quyết định từ một tập hợp các lựa chọn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với cách viết và cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh mà "selecting" được áp dụng có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa hoặc thói quen sử dụng ngôn ngữ, nhưng nhìn chung, ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
Từ "selecting" có nguồn gốc từ động từ Latin "seligere", trong đó "se-" có nghĩa là "tách ra" và "legere" có nghĩa là "chọn". Sự kết hợp này phản ánh quá trình suy xét và lựa chọn một cách có chủ đích giữa nhiều tùy chọn. Từ thế kỷ 14, "select" đã được sử dụng trong tiếng Anh để đề cập đến hành động lựa chọn một cách cụ thể hoặc ưu việt, điều này góp phần hình thành ý nghĩa hiện tại của từ "selecting" trong ngữ cảnh chọn lựa hoặc phân loại.
Từ "selecting" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing, từ này thường được sử dụng khi thí sinh mô tả quá trình chọn lựa hoặc quyết định, như trong các chủ đề về giáo dục và nghề nghiệp. Trong Speaking, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về sở thích hoặc danh sách ưu tiên. Ngoài các bài kiểm tra IELTS, "selecting" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản trị và nghiên cứu, nơi có sự lựa chọn giữa các phương án hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp