Bản dịch của từ Analogue trong tiếng Việt
Analogue
Analogue (Adjective)
The analogue communication system was prevalent before digital technology.
Hệ thống truyền thông tương tự đã phổ biến trước công nghệ số.
Analog devices have a unique charm in the social media age.
Các thiết bị tương tự có một sức hút độc đáo trong thời đại truyền thông xã hội.
Analogue (Noun)
Một người hoặc vật được coi là có thể so sánh với người khác.
A person or thing seen as comparable to another.
She is an analogue of her mother in terms of personality.
Cô ấy là một bản sao của mẹ cô ấy về tính cách.
The new leader is considered the analogue of the previous one.
Người lãnh đạo mới được coi là bản sao của người trước đó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp