Bản dịch của từ Analogue trong tiếng Việt

Analogue

AdjectiveNoun [U/C]

Analogue (Adjective)

ˈænəlˌɔg
ˈænˌl̩ɑg
01

Liên quan đến hoặc sử dụng các tín hiệu hoặc thông tin được biểu thị bằng một đại lượng vật lý biến đổi liên tục như vị trí không gian, điện áp, v.v.

Relating to or using signals or information represented by a continuously variable physical quantity such as spatial position, voltage, etc.

Ví dụ

The analogue communication system was prevalent before digital technology.

Hệ thống truyền thông tương tự đã phổ biến trước công nghệ số.

Analog devices have a unique charm in the social media age.

Các thiết bị tương tự có một sức hút độc đáo trong thời đại truyền thông xã hội.

Analogue (Noun)

ˈænəlˌɔg
ˈænˌl̩ɑg
01

Một người hoặc vật được coi là có thể so sánh với người khác.

A person or thing seen as comparable to another.

Ví dụ

She is an analogue of her mother in terms of personality.

Cô ấy là một bản sao của mẹ cô ấy về tính cách.

The new leader is considered the analogue of the previous one.

Người lãnh đạo mới được coi là bản sao của người trước đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analogue

Không có idiom phù hợp