Bản dịch của từ Analogue trong tiếng Việt
Analogue
Analogue (Adjective)
The analogue communication system was prevalent before digital technology.
Hệ thống truyền thông tương tự đã phổ biến trước công nghệ số.
Analog devices have a unique charm in the social media age.
Các thiết bị tương tự có một sức hút độc đáo trong thời đại truyền thông xã hội.
She prefers analogue photography for capturing social events.
Cô ấy thích nhiếp ảnh tương tự để ghi lại các sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Analogue (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Analog Analog | - | - |
Analogue (Noun)
Một người hoặc vật được coi là có thể so sánh với người khác.
A person or thing seen as comparable to another.
She is an analogue of her mother in terms of personality.
Cô ấy là một bản sao của mẹ cô ấy về tính cách.
The new leader is considered the analogue of the previous one.
Người lãnh đạo mới được coi là bản sao của người trước đó.
The young artist is seen as an analogue of the famous painter.
Nghệ sĩ trẻ được xem là bản sao của họa sĩ nổi tiếng.
Dạng danh từ của Analogue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Analog | Analogs |
Họ từ
Từ "analogue" thường được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc khái niệm tương đồng với cái khác. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "analogue" thường đề cập đến thông tin được biểu diễn bằng phương pháp liên tục, như sóng âm hoặc tín hiệu điện. Tại Anh, từ này được viết "analogue", trong khi ở Mỹ, nó được viết là "analog". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này nằm ở chính tả, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên trong hầu hết các ngữ cảnh.
Từ "analogue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "analogus", mang nghĩa "tương tự". Tiếng Latin này lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "analogos", có nghĩa là "tương xứng" hoặc "tương đồng". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để diễn tả mối liên hệ tương tự giữa các khái niệm hoặc đối tượng. Ngày nay, "analogue" thường chỉ những vật hoặc hệ thống có tính chất tương tự, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, nhấn mạnh sự so sánh và tương đồng giữa các biểu thức khác nhau.
Từ "analogue" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi thí sinh thường so sánh các khái niệm hoặc sản phẩm. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này ám chỉ những hệ thống hoặc thiết bị tương tự, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công nghệ và phương pháp đo lường. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn học, "analogue" cũng chỉ những tác phẩm có tính tương đồng hoặc tương đương trong chủ đề hoặc cốt truyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp