Bản dịch của từ Greasy trong tiếng Việt
Greasy
Greasy (Adjective)
Được bao phủ bởi, giống hoặc được tạo ra bởi dầu mỡ.
Covered with resembling or produced by grease or oil.
The greasy pizza left oil stains on the paper plate.
Chiếc pizza béo đã để lại vết dầu trên đĩa giấy.
The greasy hair of the man indicated his lack of hygiene.
Tóc béo của người đàn ông cho thấy anh ta không sạch sẽ.
She avoided the greasy fast food for health reasons.
Cô ấy tránh thức ăn nhanh béo vì lý do sức khỏe.
(của một người hoặc cách của họ) lịch sự hoặc ăn ý một cách khó chịu hoặc thiếu chân thành.
Of a person or their manner unpleasantly or insincerely polite or ingratiating.
She found his greasy compliments uncomfortable and insincere.
Cô ấy thấy những lời khen ngợm của anh ta không thoải mái và không chân thành.
The greasy salesman tried to charm his way into the social circle.
Người bán hàng ngợm đã cố gắng quyến rũ vào vòng xã hội.
His greasy behavior made everyone wary of his intentions.
Hành vi ngợm của anh ấy khiến mọi người đề phòng ý đồ của anh ấy.
Dạng tính từ của Greasy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Greasy Nhờn | Greasier Greasier | Greasiest Xanh nhất |
Họ từ
Từ "greasy" trong tiếng Anh mô tả một bề mặt hoặc chất liệu có chứa nhiều dầu mỡ, thường gây cảm giác nhờn rít khi chạm vào. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, người Mỹ có thể sử dụng nó nhiều hơn để mô tả thực phẩm chiên sâu, trong khi người Anh thường dùng để miêu tả các vật dụng hoặc đồ nội thất bị bẩn do chất nhờn.
Từ "greasy" xuất phát từ gốc Latin "grasseus", có nghĩa là "mỡ" hoặc "béo", được hình thành từ động từ "grasse" có nghĩa là "bôi mỡ". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các chất chứa nhiều mỡ, thường liên quan đến thực phẩm hay cảm giác nhờn dính. Ngày nay, "greasy" không chỉ mô tả tính chất vật lý của chất liệu mà còn được ứng dụng trong ngữ cảnh đánh giá các tiêu chuẩn vệ sinh hay sức khỏe.
Từ "greasy" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả thực phẩm hoặc tình trạng bề mặt. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các món ăn có nhiều dầu mỡ hoặc bẩn. Hơn nữa, "greasy" cũng có thể mô tả cảm giác dính hoặc nhờn trên bề mặt vật chất, như tóc hoặc đồ vật, góp phần vào miêu tả tính chất của chúng trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp