Bản dịch của từ Ingratiating trong tiếng Việt

Ingratiating

Adjective Verb

Ingratiating (Adjective)

01

Nhằm đạt được sự chấp thuận hoặc ủng hộ.

Intended to gain approval or favor.

Ví dụ

Her ingratiating smile won over many new friends at the party.

Nụ cười cố gắng lấy lòng của cô ấy đã thu phục nhiều bạn mới tại bữa tiệc.

He was not ingratiating, which made him less popular among peers.

Anh ấy không cố gắng lấy lòng, điều đó khiến anh ít được yêu thích hơn trong số bạn bè.

Is his ingratiating behavior genuine or just a tactic for approval?

Hành vi cố gắng lấy lòng của anh ấy có thật lòng không hay chỉ là chiến thuật để được chấp nhận?

02

Đặc trưng bởi nỗ lực để giành được sự ưu ái.

Characterized by effort to win favor.

Ví dụ

Her ingratiating smile won over the entire committee quickly.

Nụ cười cố gắng lấy lòng của cô ấy đã chinh phục toàn bộ ủy ban.

His ingratiating behavior did not impress the social group at all.

Hành vi cố gắng lấy lòng của anh ấy không gây ấn tượng với nhóm xã hội.

Is her ingratiating manner effective in making new friends?

Cách cư xử cố gắng lấy lòng của cô ấy có hiệu quả trong việc kết bạn không?

03

Tâng bốc hoặc cố gắng làm hài lòng ai đó.

Flattering or trying to please someone.

Ví dụ

Her ingratiating smile won over many guests at the party.

Nụ cười làm vừa lòng của cô ấy đã chinh phục nhiều khách mời.

He was not ingratiating to the critics during the interview.

Anh ấy không cố gắng làm vừa lòng các nhà phê bình trong buổi phỏng vấn.

Is his ingratiating behavior genuine or just for show?

Liệu hành vi làm vừa lòng của anh ấy có thật lòng không?

Ingratiating (Verb)

ɪngɹˈeɪʃieɪtɪŋ
ɪŋgɹˈeɪʃieɪtɪŋ
01

Để mang lại lợi ích cho mình với một ai đó.

To bring oneself into favor with someone.

Ví dụ

She was ingratiating herself with the new manager, hoping for a promotion.

Cô ấy đang làm vừa lòng người quản lý mới, hy vọng được thăng chức.

He is not ingratiating himself with his coworkers; they find him annoying.

Anh ấy không làm vừa lòng đồng nghiệp; họ thấy anh ta khó chịu.

Is she ingratiating herself to gain friends in the office?

Cô ấy có đang làm vừa lòng để kết bạn trong văn phòng không?

02

Thiết lập có lợi cho ai đó.

To establish in the favor of someone.

Ví dụ

She is ingratiating herself with the new manager, Mr. Smith.

Cô ấy đang nịnh bợ ông quản lý mới, Mr. Smith.

They are not ingratiating themselves with the community leaders.

Họ không đang nịnh bợ các lãnh đạo cộng đồng.

Is he ingratiating himself to gain social approval?

Liệu anh ấy có đang nịnh bợ để có được sự chấp nhận xã hội không?

03

Phân từ hiện tại của ingratiate.

Present participle of ingratiate.

Ví dụ

She is ingratiating herself with the new manager, hoping for a promotion.

Cô ấy đang cố gắng làm vừa lòng quản lý mới để được thăng chức.

He is not ingratiating with his colleagues; they find him insincere.

Anh ấy không làm vừa lòng đồng nghiệp; họ thấy anh ta không chân thành.

Is she ingratiating with the team to gain their trust?

Cô ấy có đang làm vừa lòng nhóm để giành được sự tin tưởng không?

Dạng động từ của Ingratiating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ingratiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ingratiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ingratiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ingratiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ingratiating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ingratiating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingratiating

Không có idiom phù hợp