Bản dịch của từ Ingratiating trong tiếng Việt
Ingratiating
Ingratiating (Adjective)
Her ingratiating smile won over many new friends at the party.
Nụ cười cố gắng lấy lòng của cô ấy đã thu phục nhiều bạn mới tại bữa tiệc.
He was not ingratiating, which made him less popular among peers.
Anh ấy không cố gắng lấy lòng, điều đó khiến anh ít được yêu thích hơn trong số bạn bè.
Is his ingratiating behavior genuine or just a tactic for approval?
Hành vi cố gắng lấy lòng của anh ấy có thật lòng không hay chỉ là chiến thuật để được chấp nhận?
Her ingratiating smile won over the entire committee quickly.
Nụ cười cố gắng lấy lòng của cô ấy đã chinh phục toàn bộ ủy ban.
His ingratiating behavior did not impress the social group at all.
Hành vi cố gắng lấy lòng của anh ấy không gây ấn tượng với nhóm xã hội.
Is her ingratiating manner effective in making new friends?
Cách cư xử cố gắng lấy lòng của cô ấy có hiệu quả trong việc kết bạn không?
Tâng bốc hoặc cố gắng làm hài lòng ai đó.
Flattering or trying to please someone.
Her ingratiating smile won over many guests at the party.
Nụ cười làm vừa lòng của cô ấy đã chinh phục nhiều khách mời.
He was not ingratiating to the critics during the interview.
Anh ấy không cố gắng làm vừa lòng các nhà phê bình trong buổi phỏng vấn.
Is his ingratiating behavior genuine or just for show?
Liệu hành vi làm vừa lòng của anh ấy có thật lòng không?
Ingratiating (Verb)
She was ingratiating herself with the new manager, hoping for a promotion.
Cô ấy đang làm vừa lòng người quản lý mới, hy vọng được thăng chức.
He is not ingratiating himself with his coworkers; they find him annoying.
Anh ấy không làm vừa lòng đồng nghiệp; họ thấy anh ta khó chịu.
Is she ingratiating herself to gain friends in the office?
Cô ấy có đang làm vừa lòng để kết bạn trong văn phòng không?
She is ingratiating herself with the new manager, Mr. Smith.
Cô ấy đang nịnh bợ ông quản lý mới, Mr. Smith.
They are not ingratiating themselves with the community leaders.
Họ không đang nịnh bợ các lãnh đạo cộng đồng.
Is he ingratiating himself to gain social approval?
Liệu anh ấy có đang nịnh bợ để có được sự chấp nhận xã hội không?
Phân từ hiện tại của ingratiate.
She is ingratiating herself with the new manager, hoping for a promotion.
Cô ấy đang cố gắng làm vừa lòng quản lý mới để được thăng chức.
He is not ingratiating with his colleagues; they find him insincere.
Anh ấy không làm vừa lòng đồng nghiệp; họ thấy anh ta không chân thành.
Is she ingratiating with the team to gain their trust?
Cô ấy có đang làm vừa lòng nhóm để giành được sự tin tưởng không?
Dạng động từ của Ingratiating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ingratiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ingratiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ingratiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ingratiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ingratiating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp