Bản dịch của từ Flattering trong tiếng Việt
Flattering

Flattering (Adjective)
Her flattering dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy lịch lãm của cô ấy thu hút mọi người tại buổi tiệc.
Wearing unflattering clothes can affect your confidence during interviews.
Mặc quần áo không vừa vặn có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong phỏng vấn.
Is it important to wear flattering outfits for important social events?
Có quan trọng phải mặc trang phục lịch lãm cho các sự kiện xã hội quan trọng không?
Her flattering comments boosted his confidence before the IELTS exam.
Những bình luận nịnh bợ làm tăng sự tự tin của anh ấy trước kỳ thi IELTS.
It's not flattering to copy someone else's writing in the speaking test.
Việc sao chép bài viết của người khác không phải là điều nịnh bợ trong kỳ thi nói.
Is it considered flattering to use complex vocabulary in IELTS writing?
Việc sử dụng từ vựng phức tạp trong viết IELTS có được coi là nịnh bợ không?
Hài lòng với lòng tự trọng của một người; miễn phí.
Gratifying to ones selfesteem complimentary.
Her flattering remarks made him feel confident during the interview.
Những lời khen ngợi của cô ấy làm anh ta cảm thấy tự tin trong cuộc phỏng vấn.
Receiving no flattering comments affected her self-esteem negatively.
Không nhận được bất kỳ lời khen nào ảnh hưởng đến tự tin của cô ấy một cách tiêu cực.
Was the flattering outfit she wore appropriate for the party?
Bộ trang phục khen ngợi mà cô ấy mặc có phù hợp cho bữa tiệc không?
Dạng tính từ của Flattering (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flattering Tâng bốc | More flattering Tâng bốc hơn | Most flattering Nịnh bợ nhất |
Kết hợp từ của Flattering (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Less than flattering Không mấy tích cực | The review of john's presentation was less than flattering. Bài đánh giá về buổi thuyết trình của john không tốt. |
Hardly flattering Khó có lời khen | The review of the local café was hardly flattering for the owner. Bài đánh giá về quán cà phê địa phương thật sự không có lời khen nào cho chủ quán. |
Fairly flattering Khá khen ngợi | The feedback from the ielts examiner was fairly flattering for my essay. Phản hồi từ giám khảo ielts khá khen ngợi bài luận của tôi. |
Very flattering Rất nịnh bợ | Her compliments were very flattering during the social event last friday. Những lời khen của cô ấy rất nịnh nọt trong sự kiện xã hội tuần trước. |
Extremely flattering Cực kỳ nịnh nọt | Her extremely flattering comments impressed everyone at the social event. Những lời khen ngợi cực kỳ tâng bốc của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội. |
Flattering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tâng bốc.
Present participle and gerund of flatter.
Her flattering words boosted his confidence before the interview.
Những lời khen ngợi của cô ấy tăng cường sự tự tin của anh ấy trước buổi phỏng vấn.
He avoided flattering remarks to maintain honesty in his interactions.
Anh ấy tránh những lời khen ngợi để duy trì sự trung thực trong giao tiếp của mình.
Did she feel uncomfortable when receiving the flattering compliments from strangers?
Cô ấy có cảm thấy không thoải mái khi nhận những lời khen ngợi từ người lạ không?
Dạng động từ của Flattering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flattering |
Flattering (Noun)
Những trường hợp nịnh hót.
Instances of flattery.
Her flattering comments boosted his confidence before the IELTS speaking test.
Những lời khen ngợi của cô ấy đã tăng cường lòng tự tin của anh ấy trước bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't appreciate the flattering remarks about his writing skills in IELTS.
Anh ấy không đánh giá cao những lời khen ngợi về kỹ năng viết của mình trong IELTS.
Did the examiner notice the flattering tone of her IELTS writing sample?
Người chấm thi có nhận thấy sự lấy lòng của bài mẫu viết IELTS của cô ấy không?