Bản dịch của từ Flattering trong tiếng Việt

Flattering

Adjective Verb Noun [U/C]

Flattering (Adjective)

flˈætɚɪŋ
flˈætɚɪŋ
01

Hấp dẫn hoặc ưa nhìn; điều đó làm cho một người trông tốt.

Attractive or goodlooking that makes one look good.

Ví dụ

Her flattering dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy lịch lãm của cô ấy thu hút mọi người tại buổi tiệc.

Wearing unflattering clothes can affect your confidence during interviews.

Mặc quần áo không vừa vặn có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong phỏng vấn.

Is it important to wear flattering outfits for important social events?

Có quan trọng phải mặc trang phục lịch lãm cho các sự kiện xã hội quan trọng không?

02

(của một hình ảnh, v.v.) điều đó thể hiện quá thuận lợi.

Of an image etc that which represents too favorably.

Ví dụ

Her flattering comments boosted his confidence before the IELTS exam.

Những bình luận nịnh bợ làm tăng sự tự tin của anh ấy trước kỳ thi IELTS.

It's not flattering to copy someone else's writing in the speaking test.

Việc sao chép bài viết của người khác không phải là điều nịnh bợ trong kỳ thi nói.

Is it considered flattering to use complex vocabulary in IELTS writing?

Việc sử dụng từ vựng phức tạp trong viết IELTS có được coi là nịnh bợ không?

03

Hài lòng với lòng tự trọng của một người; miễn phí.

Gratifying to ones selfesteem complimentary.

Ví dụ

Her flattering remarks made him feel confident during the interview.

Những lời khen ngợi của cô ấy làm anh ta cảm thấy tự tin trong cuộc phỏng vấn.

Receiving no flattering comments affected her self-esteem negatively.

Không nhận được bất kỳ lời khen nào ảnh hưởng đến tự tin của cô ấy một cách tiêu cực.

Was the flattering outfit she wore appropriate for the party?

Bộ trang phục khen ngợi mà cô ấy mặc có phù hợp cho bữa tiệc không?

Dạng tính từ của Flattering (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Flattering

Tâng bốc

More flattering

Tâng bốc hơn

Most flattering

Nịnh bợ nhất

Kết hợp từ của Flattering (Adjective)

CollocationVí dụ

Hardly flattering

Khó lòng khen ngợi

Her feedback on my essay was hardly flattering.

Phản hồi của cô ấy về bài luận của tôi hầu như không khen ngợi.

Less than flattering

Không mấy ưa

Her feedback on the presentation was less than flattering.

Phản hồi của cô ấy về bài thuyết trình không mấy tích cực.

Fairly flattering

Khá nịnh hót

Her fairly flattering essay received a high score in the ielts exam.

Bài luận khá khen ngợi của cô ấy nhận được điểm cao trong kỳ thi ielts.

Extremely flattering

Tính từ rất nịnh nọt

Her feedback was extremely flattering.

Phản hồi của cô ấy rất nịu lời khen

Very flattering

Rất nịu

Her comment was very flattering towards his presentation skills.

Bình luận của cô ấy rất khen ngợi về kỹ năng trình bày của anh ấy.

Flattering (Verb)

flˈætɚɪŋ
flˈætɚɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tâng bốc.

Present participle and gerund of flatter.

Ví dụ

Her flattering words boosted his confidence before the interview.

Những lời khen ngợi của cô ấy tăng cường sự tự tin của anh ấy trước buổi phỏng vấn.

He avoided flattering remarks to maintain honesty in his interactions.

Anh ấy tránh những lời khen ngợi để duy trì sự trung thực trong giao tiếp của mình.

Did she feel uncomfortable when receiving the flattering compliments from strangers?

Cô ấy có cảm thấy không thoải mái khi nhận những lời khen ngợi từ người lạ không?

Dạng động từ của Flattering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flatter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flattered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flattered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flatters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flattering

Flattering (Noun)

flˈætɚɪŋ
flˈætɚɪŋ
01

Những trường hợp nịnh hót.

Instances of flattery.

Ví dụ

Her flattering comments boosted his confidence before the IELTS speaking test.

Những lời khen ngợi của cô ấy đã tăng cường lòng tự tin của anh ấy trước bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't appreciate the flattering remarks about his writing skills in IELTS.

Anh ấy không đánh giá cao những lời khen ngợi về kỹ năng viết của mình trong IELTS.

Did the examiner notice the flattering tone of her IELTS writing sample?

Người chấm thi có nhận thấy sự lấy lòng của bài mẫu viết IELTS của cô ấy không?

02

Hành động của động từ nịnh nọt.

The action of the verb to flatter.

Ví dụ

Compliments can be seen as flattering gestures in social interactions.

Lời khen có thể được xem là cử chỉ nịnh bợ trong tương tác xã hội.

She believes that insincere flattery is not appreciated in social circles.

Cô ấy tin rằng sự nịnh bợ không chân thành không được đánh giá cao trong các vòng xã hội.

Is it appropriate to use flattering language in a job interview?

Có phù hợp khi sử dụng ngôn ngữ nịnh bợ trong một cuộc phỏng vấn công việc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flattering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flattering

Không có idiom phù hợp