Bản dịch của từ Flattery trong tiếng Việt

Flattery

Noun [U/C]

Flattery (Noun)

flˈætɚi
flˈætəɹi
01

Lời khen ngợi quá mức và không thành thật, đặc biệt là để nâng cao lợi ích của bản thân.

Excessive and insincere praise given especially to further ones own interests

Ví dụ

She used flattery to gain favor in the social circle.

Cô ấy đã sử dụng sự nịnh bợ để giành được sự ưa thích trong vòng xã hội.

His constant flattery made others question his sincerity.

Sự nịnh bợ liên tục của anh ta khiến người khác đặt dấu hỏi về sự chân thành của anh ta.

Flattery can sometimes be seen as a form of manipulation.

Sự nịnh bợ đôi khi có thể được coi là một hình thức thao túng.

Kết hợp từ của Flattery (Noun)

CollocationVí dụ

Artificial flattery

Nịnh hót nhân tạo

Her artificial flattery towards the boss was obvious to everyone.

Sự nịnh bợ nhân tạo của cô đối với sếp rõ ràng với mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flattery

Không có idiom phù hợp