Bản dịch của từ Flattery trong tiếng Việt
Flattery
Flattery (Noun)
Lời khen ngợi quá mức và không thành thật, đặc biệt là để nâng cao lợi ích của bản thân.
Excessive and insincere praise given especially to further ones own interests.
She used flattery to gain favor in the social circle.
Cô ấy đã sử dụng sự nịnh bợ để giành được sự ưa thích trong vòng xã hội.
His constant flattery made others question his sincerity.
Sự nịnh bợ liên tục của anh ta khiến người khác đặt dấu hỏi về sự chân thành của anh ta.
Flattery can sometimes be seen as a form of manipulation.
Sự nịnh bợ đôi khi có thể được coi là một hình thức thao túng.
Kết hợp từ của Flattery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Artificial flattery Nịnh hót nhân tạo | Her artificial flattery towards the boss was obvious to everyone. Sự nịnh bợ nhân tạo của cô đối với sếp rõ ràng với mọi người. |
Họ từ
Từ "flattery" đề cập đến hành động ca ngợi, khen ngợi một cách thiếu chân thành, thường nhằm mục đích tạo ấn tượng tốt hoặc thu hút sự chú ý từ người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn. Flattery thường được coi là một hình thức giao tiếp xã hội nhằm củng cố mối quan hệ nhưng cũng có thể bị xem là không chân thật.
Từ "flattery" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "flattere", có nghĩa là "vuốt ve" hoặc "làm hài lòng". Tiếng Pháp cổ "flastier" đã chuyển hoá từ "flattere", mang theo ý nghĩa xoa dịu và nịnh bợ. Trong lịch sử, flattery được sử dụng để miêu tả hành động tán dương một cách thái quá với mục đích tạo ảnh hưởng hoặc lợi ích cá nhân. Ngày nay, từ này vẫn giữ ý nghĩa gốc, liên quan đến việc khen ngợi một cách không chân thành nhằm mục đích thuyết phục hoặc gây ấn tượng.
Từ "flattery" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về mối quan hệ con người và nghệ thuật giao tiếp. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự khen ngợi, lòng nịnh nọt hoặc sự khéo léo trong tương tác xã hội. "Flattery" thường được dùng để mô tả hành vi nhằm tạo ấn tượng tích cực, đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự không chân thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp