Bản dịch của từ Ingratiate trong tiếng Việt
Ingratiate
Ingratiate (Verb)
She tried to ingratiate herself with the new group of friends.
Cô ấy đã cố gắng làm quen với nhóm bạn mới.
He never ingratiate himself with others by being insincere.
Anh ấy không bao giờ tạo thiện cảm bằng cách giả dối với người khác.
Did you ingratiate yourself with the interviewer during the IELTS speaking test?
Bạn đã cố gắng làm quen với người phỏng vấn trong bài thi nói IELTS chưa?
Dạng động từ của Ingratiate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ingratiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ingratiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ingratiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ingratiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ingratiating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp