Bản dịch của từ Ingratiate trong tiếng Việt
Ingratiate
Ingratiate (Verb)
She tried to ingratiate herself with the new group of friends.
Cô ấy đã cố gắng làm quen với nhóm bạn mới.
He never ingratiate himself with others by being insincere.
Anh ấy không bao giờ tạo thiện cảm bằng cách giả dối với người khác.
Did you ingratiate yourself with the interviewer during the IELTS speaking test?
Bạn đã cố gắng làm quen với người phỏng vấn trong bài thi nói IELTS chưa?
Dạng động từ của Ingratiate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ingratiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ingratiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ingratiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ingratiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ingratiating |
Họ từ
Từ "ingratiate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ingratiari", có nghĩa là làm cho ai đó thích mình. Trong tiếng Anh, từ này được dùng để chỉ hành động cố gắng chiếm được sự ưu ái hoặc sự đồng tình của người khác, thường bằng cách thể hiện sự phục tùng hoặc khéo léo nịnh bợ. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "ingratiate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ingratiari", mang nghĩa "làm cho ai đó thích mình". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào", và "gratia" có nghĩa là "ân huệ" hay "sự ưa thích". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động cố gắng thu hút sự ưa thích hoặc sự đồng tình từ người khác, đặc biệt thông qua những cử chỉ hoặc hành động lấy lòng. Sự kết nối này thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại của từ, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ "ingratiate" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài nói và viết ở trình độ cao. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội để chỉ hành động cố gắng tạo sự quý mến từ người khác, thường bằng cách nịnh hót hoặc chiều chuộng. Trong văn viết học thuật, từ này có thể thấy trong các nghiên cứu về tâm lý xã hội và hành vi ứng xử, phản ánh thái độ và động cơ con người trong mối quan hệ giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp