Bản dịch của từ Cheap trong tiếng Việt
Cheap
Cheap (Adjective)
Rẻ, rẻ tiền.
Cheap, cheap.
The affordable housing in the city is cheap and comfortable.
Nhà ở giá cả phải chăng ở thành phố rẻ và thoải mái.
They avoid buying cheap clothes because of poor quality and durability.
Họ tránh mua quần áo rẻ vì chất lượng và độ bền kém.
Is it better to choose a cheap restaurant or a cozy cafe?
Chọn nhà hàng rẻ hay quán cà phê ấm cúng hơn?
Giá thấp, đặc biệt khi so sánh với các mặt hàng hoặc dịch vụ tương tự.
Low in price, especially in relation to similar items or services.
The cheap tickets sold out quickly.
Vé rẻ bán hết nhanh chóng.
She couldn't afford the cheap apartment.
Cô ấy không thể trả tiền căn hộ rẻ.
Are there any cheap volunteering opportunities available?
Có cơ hội tình nguyện rẻ nào không?
Buying fake followers is a cheap way to boost social media presence.
Mua người theo dõi giả là cách rẻ để tăng sự hiện diện trên mạng xã hội.
It's not ethical to take shortcuts and resort to cheap tactics.
Không đạo đức khi lấy lối tắt và sử dụng chiến thuật rẻ tiền.
Is it acceptable to use cheap tricks to gain popularity quickly?
Có chấp nhận được khi sử dụng mánh khóe rẻ tiền để nhanh chóng trở nên phổ biến không?
Dạng tính từ của Cheap (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cheap Rẻ | Cheaper Rẻ hơn | Cheapest Giá trị nhỏ nhất |
Kết hợp từ của Cheap (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Get something on the cheap Mua cái gì đó rẻ | I managed to get the book on the cheap. Tôi đã mua được cuốn sách một cách rẻ. |
Buy something on the cheap Mua đồ rẻ | I bought my ielts study materials on the cheap. Tôi đã mua tài liệu học ielts giá rẻ. |
Cheap (Adverb)
She bought the book cheaply.
Cô ấy mua cuốn sách một cách rẻ.
He didn't want to eat cheaply at the fast food restaurant.
Anh ấy không muốn ăn một cách rẻ tại nhà hàng đồ ăn nhanh.
Did you find a cheap place to stay during the trip?
Bạn có tìm được một nơi ở rẻ tiền trong chuyến đi không?
She bought the book cheaply at a thrift store.
Cô ấy đã mua cuốn sách một cách rẻ tại cửa hàng đồ cũ.
He didn't want to eat at a cheap fast food restaurant.
Anh ấy không muốn ăn tại một nhà hàng nhanh rẻ tiền.
Họ từ
Từ "cheap" trong tiếng Anh có nghĩa là rẻ, thường chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ có giá thấp hơn mức trung bình. Người tiêu dùng thường dùng từ này để mô tả sự tiết kiệm chi phí mà không làm giảm chất lượng đáng kể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cheap" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "cheap" có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu phẩm chất hoặc giá trị.
Từ "cheap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceap", có nghĩa là "giá cả", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *kaipaz, liên quan đến việc trao đổi hàng hóa. Thời Trung cổ, từ này đã chuyển sang nghĩa "được bán với giá thấp" và thường mang ý nghĩa tiêu cực về chất lượng. Hiện nay, "cheap" không chỉ chỉ giá trị tài chính mà còn ám chỉ đến sự thiếu chất lượng hoặc giá trị, phản ánh một thay đổi quan niệm trong xã hội tiêu dùng.
Từ "cheap" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi thường đề cập đến giá cả và lựa chọn tiêu dùng. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về giá trị hoặc chất lượng của sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "cheap" thường được dùng trong các tình huống thương mại, quảng cáo, hoặc phân tích kinh tế, để chỉ những mặt hàng có giá thấp hơn thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp