Bản dịch của từ Discreditable trong tiếng Việt
Discreditable
Discreditable (Adjective)
Có xu hướng gây tổn hại đến danh tiếng.
Tending to bring harm to a reputation.
His discreditable behavior at the party ruined his social standing.
Hành vi không đáng tin cậy của anh ta tại bữa tiệc làm hại uy tín xã hội của anh ta.
She avoided associating with anyone displaying discreditable traits.
Cô tránh giao tiếp với bất kỳ ai thể hiện những đặc điểm không đáng tin cậy.
Did his discreditable actions affect his IELTS writing score negatively?
Hành động không đáng tin cậy của anh ta có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của anh ta không?
Họ từ
Từ "discreditable" là một tính từ chỉ trạng thái hoặc điều gì đó có tính chất không đáng tin cậy hoặc có khả năng làm giảm uy tín. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các tình huống chỉ trích hoặc đánh giá tiêu cực về hành động hay đặc điểm của một cá nhân hoặc tổ chức. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng "discreditable", không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và ý nghĩa, tuy nhiên văn cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và cách diễn đạt trong từng khu vực.
Từ "discreditable" xuất phát từ gốc Latin "discreditare", kết hợp giữa tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và động từ "creditare" nghĩa là "tin tưởng" hoặc "tín nhiệm". Lịch sử của từ này cho thấy sự hình thành nó liên quan đến việc làm suy giảm uy tín hoặc sự tín nhiệm của một cá nhân hoặc điều gì đó. Hiện nay, "discreditable" được sử dụng để miêu tả những hành vi hoặc đặc điểm có khả năng làm tổn hại đến danh tiếng và sự tin tưởng, phản ánh rõ ràng nguồn gốc từ nghĩa gốc.
Từ "discreditable" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị, học thuật và pháp lý, khi đề cập đến các hành vi hoặc vấn đề có thể làm mất uy tín hoặc danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức. Từ này có giá trị trong việc phân tích các khía cạnh đạo đức và tính chính danh trong các nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp