Bản dịch của từ Diner trong tiếng Việt
Diner
Diner (Noun)
Người đang ăn, điển hình là khách hàng trong nhà hàng.
A person who is eating, typically a customer in a restaurant.
The diner at the corner booth ordered a burger.
Thực khách ở quầy góc đã gọi một chiếc bánh mì kẹp thịt.
The diners enjoyed their meal at the new restaurant.
Các thực khách thưởng thức bữa ăn của họ tại nhà hàng mới.
The busy diner left a generous tip for the waiter.
Thực khách bận rộn đã để lại một khoản tiền boa hậu hĩnh cho người phục vụ.
The diner on the train served delicious food.
Quán ăn trên tàu phục vụ những món ăn ngon.
The social gathering took place in the train's diner.
Cuộc tụ tập giao lưu diễn ra trong quán ăn trên tàu.
She met her friends in the diner for lunch.
Cô gặp bạn bè của mình trong quán ăn để ăn trưa.
Dạng danh từ của Diner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diner | Diners |
Họ từ
Từ "diner" trong tiếng Anh chỉ một địa điểm ăn uống, thường là các quán ăn phục vụ thực phẩm đơn giản, nhanh chóng. Ở Mỹ, "diner" thường chỉ những quán ăn có phong cách cổ điển, phục vụ bữa sáng suốt cả ngày. Trong tiếng Anh Anh, từ này không phổ biến bằng và có thể được gọi là "café" hoặc "restaurant". Phát âm tại Mỹ nhấn mạnh âm "ai", trong khi phát âm tại Anh có thể nhẹ hơn và ít nhấn hơn.
Từ "diner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dine", bắt nguồn từ tiếng Pháp "dîner", có nghĩa là "ăn tối". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ Latin "disninare", mang ý nghĩa là "ăn", với "dis-" diễn tả hành động và "cena" nghĩa là "bữa ăn". Trong ngữ cảnh hiện tại, "diner" không chỉ dùng để chỉ bữa ăn mà còn ám chỉ địa điểm ăn uống bình dân, phản ánh sự phát triển của ngành ẩm thực tại Hoa Kỳ từ thế kỷ 19.
Từ "diner" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày và ngành dịch vụ ẩm thực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói liên quan đến chủ đề thực phẩm. Trong các tình huống khác, "diner" thường được dùng để chỉ các nhà hàng bình dân, nơi phục vụ bữa ăn nhanh và thân thiện. Điều này phản ánh sự quan tâm của người nói đến trải nghiệm ẩm thực phổ biến và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp