Bản dịch của từ Diner trong tiếng Việt

Diner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diner(Noun)

dˈaɪnɐ
ˈdaɪnɝ
01

Một người đang ăn uống, thường là tại một nhà hàng hoặc quán cà phê.

A person who is eating typically at a restaurant or cafe

Ví dụ
02

Một chiếc xe hơi hoặc xe rơ moóc được thiết kế trông giống như một quán ăn.

A car or trailer designed to look like a diner

Ví dụ
03

Một nhà hàng hoặc quán cà phê, đặc biệt là nơi cung cấp thực đơn với giá cả phải chăng.

A restaurant or cafe especially one offering a list of dishes at low prices

Ví dụ