Bản dịch của từ Diner trong tiếng Việt
Diner
Noun [U/C]

Diner(Noun)
dˈaɪnɐ
ˈdaɪnɝ
01
Một người đang ăn uống, thường là tại một nhà hàng hoặc quán cà phê.
A person who is eating typically at a restaurant or cafe
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nhà hàng hoặc quán cà phê, đặc biệt là nơi cung cấp thực đơn với giá cả phải chăng.
A restaurant or cafe especially one offering a list of dishes at low prices
Ví dụ
