Bản dịch của từ Trailer trong tiếng Việt

Trailer

Noun [U/C] Verb

Trailer (Noun)

tɹˈeilɚ
tɹˈeiləɹ
01

Một chiếc xe không có động cơ được kéo bởi một chiếc xe khác.

An unpowered vehicle towed by another.

Ví dụ

The trailer carried food supplies to the disaster-stricken area.

Xe rơ moóc chở cung cấp thức ăn đến khu vực hỏa hoạn.

The movie trailer revealed exciting scenes from the upcoming film.

Đoạn giới thiệu phim đã tiết lộ cảnh hành động hấp dẫn trong bộ phim sắp tới.

The carnival featured a colorful trailer serving as a mobile stage.

Lễ hội có một chiếc rơ moóc đầy màu sắc phục vụ như một sân khấu di động.

02

Một vật bám theo đường mòn, đặc biệt là cây có dấu vết.

A thing that trails, especially a trailing plant.

Ví dụ

The trailer of ivy added a charming touch to the garden.

Cành dây leo của trailer đã tạo điểm nhấn quyến rũ cho khu vườn.

The trailer of jasmine was carefully planted along the fence.

Cành dây hoa nhài của trailer được trồng cẩn thận dọc theo hàng rào.

She admired the beauty of the trailer of bougainvillea.

Cô ấy ngưỡng mộ vẻ đẹp của cành dây hoa giấy của trailer.

03

Một loạt các đoạn trích từ một bộ phim hoặc chương trình phát sóng, được sử dụng để quảng cáo trước.

A series of extracts from a film or broadcast, used for advance publicity.

Ví dụ

The trailer for the new movie generated a lot of buzz.

Đoạn trailer cho bộ phim mới tạo ra nhiều sự chú ý.

She watched the trailer before deciding to see the film.

Cô ấy xem trailer trước khi quyết định xem bộ phim.

The trailer revealed the key scenes of the upcoming series.

Đoạn trailer tiết lộ các cảnh quan trọng của bộ phim sắp tới.

Dạng danh từ của Trailer (Noun)

SingularPlural

Trailer

Trailers

Kết hợp từ của Trailer (Noun)

CollocationVí dụ

Truck trailer

Xe tải chở hàng

The truck trailer carried supplies for the charity event.

Xe tải kéo chở vật liệu cho sự kiện từ thiện.

Preview trailer

Trailer xem trước

Have you watched the preview trailer of the new social documentary?

Bạn đã xem trailer xem trước của bộ phim tài liệu xã hội mới chưa?

Flatbed trailer

Xe ben phẳng

The flatbed trailer carried construction materials for the project.

Xe mooc chở vật liệu xây dựng cho dự án.

Construction trailer

Xe móc xây dựng

The construction trailer was delivered to the site yesterday.

Xe mô hình được giao đến công trình vào hôm qua.

Travel trailer

Xe móc chạy

Do you own a travel trailer for your social events?

Bạn có sở hữu một xe du lịch để tổ chức sự kiện xã hội không?

Trailer (Verb)

tɹˈeilɚ
tɹˈeiləɹ
01

Quảng cáo trước cho (một bộ phim, chương trình phát sóng hoặc đề xuất) bằng cách phát hành các đoạn trích hoặc chi tiết được chọn.

Give advance publicity to (a film, broadcast, or proposal) by releasing extracts or selected details.

Ví dụ

The production company decided to trailer the upcoming movie on social media.

Công ty sản xuất quyết định tung trailer bộ phim sắp ra mắt trên mạng xã hội.

They trailer the new TV show to generate excitement among viewers.

Họ tung trailer cho chương trình truyền hình mới để tạo cảm xúc hứng thú cho người xem.

The team will trailer the event to attract a larger audience.

Đội sẽ tung trailer sự kiện để thu hút một đông đảo khán giả hơn.

02

Vận chuyển (cái gì đó) bằng xe kéo.

Transport (something) by trailer.

Ví dụ

They trailer goods to the event using a trailer.

Họ vận chuyển hàng hóa đến sự kiện bằng xe rơ moóc.

The company trailers equipment for community service projects.

Công ty vận chuyển thiết bị cho dự án phục vụ cộng đồng.

Volunteers trailer supplies to disaster-stricken areas with trailers.

Tình nguyện viên vận chuyển vật tư đến các khu vực bị thiên tai bằng xe rơ moóc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trailer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] I've always been a huge Harry Potter fan, so when I watched the for Fantastic Beast, I was super excited and couldn't wait for the day it came out [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Trailer

Không có idiom phù hợp