Bản dịch của từ Trailer trong tiếng Việt
Trailer
Trailer (Noun)
The trailer carried food supplies to the disaster-stricken area.
Xe rơ moóc chở cung cấp thức ăn đến khu vực hỏa hoạn.
The movie trailer revealed exciting scenes from the upcoming film.
Đoạn giới thiệu phim đã tiết lộ cảnh hành động hấp dẫn trong bộ phim sắp tới.
The carnival featured a colorful trailer serving as a mobile stage.
Lễ hội có một chiếc rơ moóc đầy màu sắc phục vụ như một sân khấu di động.
Một vật bám theo đường mòn, đặc biệt là cây có dấu vết.
A thing that trails, especially a trailing plant.
The trailer of ivy added a charming touch to the garden.
Cành dây leo của trailer đã tạo điểm nhấn quyến rũ cho khu vườn.
The trailer of jasmine was carefully planted along the fence.
Cành dây hoa nhài của trailer được trồng cẩn thận dọc theo hàng rào.
She admired the beauty of the trailer of bougainvillea.
Cô ấy ngưỡng mộ vẻ đẹp của cành dây hoa giấy của trailer.
The trailer for the new movie generated a lot of buzz.
Đoạn trailer cho bộ phim mới tạo ra nhiều sự chú ý.
She watched the trailer before deciding to see the film.
Cô ấy xem trailer trước khi quyết định xem bộ phim.
The trailer revealed the key scenes of the upcoming series.
Đoạn trailer tiết lộ các cảnh quan trọng của bộ phim sắp tới.
Dạng danh từ của Trailer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trailer | Trailers |
Kết hợp từ của Trailer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Truck trailer Xe tải chở hàng | The truck trailer carried supplies for the charity event. Xe tải kéo chở vật liệu cho sự kiện từ thiện. |
Preview trailer Trailer xem trước | Have you watched the preview trailer of the new social documentary? Bạn đã xem trailer xem trước của bộ phim tài liệu xã hội mới chưa? |
Flatbed trailer Xe ben phẳng | The flatbed trailer carried construction materials for the project. Xe mooc chở vật liệu xây dựng cho dự án. |
Construction trailer Xe móc xây dựng | The construction trailer was delivered to the site yesterday. Xe mô hình được giao đến công trình vào hôm qua. |
Travel trailer Xe móc chạy | Do you own a travel trailer for your social events? Bạn có sở hữu một xe du lịch để tổ chức sự kiện xã hội không? |
Trailer (Verb)
The production company decided to trailer the upcoming movie on social media.
Công ty sản xuất quyết định tung trailer bộ phim sắp ra mắt trên mạng xã hội.
They trailer the new TV show to generate excitement among viewers.
Họ tung trailer cho chương trình truyền hình mới để tạo cảm xúc hứng thú cho người xem.
The team will trailer the event to attract a larger audience.
Đội sẽ tung trailer sự kiện để thu hút một đông đảo khán giả hơn.
They trailer goods to the event using a trailer.
Họ vận chuyển hàng hóa đến sự kiện bằng xe rơ moóc.
The company trailers equipment for community service projects.
Công ty vận chuyển thiết bị cho dự án phục vụ cộng đồng.
Volunteers trailer supplies to disaster-stricken areas with trailers.
Tình nguyện viên vận chuyển vật tư đến các khu vực bị thiên tai bằng xe rơ moóc.
Họ từ
Từ "trailer" trong tiếng Anh có nghĩa là đoạn phim quảng cáo ngắn được sử dụng để giới thiệu nội dung của bộ phim, chương trình truyền hình hoặc sản phẩm giải trí khác. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "trailer" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm lẫn ý nghĩa. Từ này còn có thể chỉ đến xe kéo, một loại phương tiện giao thông, nhưng trong ngữ cảnh điện ảnh, nó chủ yếu ám chỉ đến đoạn video quảng bá.
Từ "trailer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to trail", xuất phát từ từ gốc Latin "tragere", có nghĩa là kéo. Ban đầu, "trailer" được sử dụng để chỉ một phần nội dung phim được trình chiếu nhằm thu hút khán giả, thể hiện những hình ảnh hấp dẫn, gây tò mò. Ý nghĩa này đã phát triển từ khái niệm kéo theo sau (như một chiếc xe kéo) để chỉ những đoạn phim ngắn gợi mở trước khi bộ phim chính được công chiếu.
Từ "trailer" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến phim ảnh và truyền thông thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "trailer" thường được dùng để chỉ đoạn giới thiệu ngắn về phim hoặc chương trình, nhằm kích thích sự quan tâm của khán giả. Bên cạnh đó, trong lĩnh vực thương mại, "trailer" còn có thể ám chỉ xe kéo dùng để vận chuyển hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp