Bản dịch của từ Publicity trong tiếng Việt
Publicity
Publicity (Noun)
The celebrity's publicity attracted many fans to her social media accounts.
Sự công khai của người nổi tiếng thu hút nhiều fan đến tài khoản mạng xã hội của cô ấy.
The company's new product received a lot of positive publicity online.
Sản phẩm mới của công ty nhận được nhiều sự chú ý tích cực trên mạng.
The event organizers used social media to increase the event's publicity.
Người tổ chức sự kiện đã sử dụng mạng xã hội để tăng cường sự công khai của sự kiện.
Dạng danh từ của Publicity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Publicity | - |
Kết hợp từ của Publicity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Greater publicity Sự công khai lớn hơn | The social media campaign gained greater publicity than expected. Chiến dịch truyền thông xã hội nhận được sự công khai lớn hơn dự kiến. |
Positive publicity Thông cáo tốt | The social media campaign received positive publicity from influencers. Chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội nhận được sự quảng cáo tích cực từ những người ảnh hưởng. |
Negative publicity Thông tin tiêu cực | The company faced negative publicity due to a product recall. Công ty đối mặt với thông tin tiêu cực do thu hồi sản phẩm. |
Adverse publicity Phản ứng tiêu cực từ công chúng | The company faced adverse publicity due to a social media scandal. Công ty đối mặt với sự công kích tiêu cực do vụ scandal trên mạng xã hội. |
International publicity Quảng cáo quốc tế | The company received international publicity for its social initiatives. Công ty nhận được sự quảng cáo quốc tế về các sáng kiến xã hội. |
Họ từ
Từ "publicity" chỉ sự chú ý hoặc sự quan tâm của công chúng đối với một sản phẩm, dịch vụ, hoặc sự kiện nào đó, thường thông qua các hoạt động truyền thông như quảng cáo, truyền thông xã hội hoặc báo chí. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /pəˈb.lɪs.ɪ.ti/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm /pəˈbɪl.ɪ.ti/. Công dụng của từ này chủ yếu trong lĩnh vực marketing và truyền thông, với vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh công ty và thương hiệu.
Từ "publicity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "publicus", có nghĩa là "công cộng". Xuất hiện vào thế kỷ 18, nó chỉ sự việc hoặc quá trình làm cho thông tin trở nên công khai, nhằm thu hút sự chú ý của công chúng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc quảng bá thông tin thông qua các phương tiện truyền thông, để tăng cường nhận thức hoặc tạo dựng hình ảnh cho một sản phẩm, dịch vụ hay cá nhân trong xã hội.
Từ "publicity" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi văn bản thường đề cập đến quảng bá và truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, “publicity” thường được sử dụng trong lĩnh vực marketing, truyền thông và quảng cáo, liên quan đến việc thu hút sự chú ý của công chúng về một sản phẩm hoặc sự kiện, với mục tiêu tăng cường nhận thức và tạo dựng hình ảnh tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp