Bản dịch của từ Publicity trong tiếng Việt

Publicity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Publicity(Noun)

pʌblˈɪsɪti
ˌpəˈbɫɪsəti
01

Thông tin nhằm thu hút sự chú ý của công chúng

Information intended to attract public interest

Ví dụ
02

Sự chú ý hoặc thông báo mà phương tiện truyền thông dành cho ai đó hoặc điều gì đó.

The notice or attention that is given to someone or something by the media

Ví dụ
03

Hành động công khai một điều gì đó, đặc biệt thông qua các phương tiện truyền thông.

The act of making something known to the public especially through media

Ví dụ