Bản dịch của từ Trailing trong tiếng Việt
Trailing
Trailing (Adjective)
The trailing points on the train track guide the locomotive.
Các điểm trailing trên đường ray hướng dẫn đoàn tàu.
The trailing crossovers ensure smooth transitions for the passengers.
Các bộ chuyển hướng trailing đảm bảo sự chuyển tiếp mượt mà cho hành khách.
The trailing rail system is designed to enhance safety measures.
Hệ thống ray trailing được thiết kế để tăng cường các biện pháp an toàn.
Điều đó theo sau; đặc biệt là nó được gắn và kéo về phía sau.
That follows behind especially that is attached and pulled behind.
She wore a trailing gown to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy dài theo sau đến sự kiện xã hội.
The trailing decorations added elegance to the party venue.
Những trang trí dài theo sau đã làm tăng sự lịch lãm cho địa điểm tiệc.
The trailing vines in the garden created a picturesque scene.
Những dây leo dài theo sau trong vườn tạo nên một cảnh đẹp như tranh.
Họ từ
"Tailing" là một từ tiếng Anh có nghĩa chung là "theo sau" hoặc "đi sau". Trong cách sử dụng, "trailing" có thể dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái của việc di chuyển chậm hơn hoặc ở phía sau một đối tượng khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được viết và phát âm giống nhau, nhưng một số ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, như trong các thuật ngữ kỹ thuật hay thể thao. "Trailing" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, quang học hay thể thao.
Từ "trailing" có nguồn gốc từ động từ Latin "trahere", có nghĩa là "kéo" hoặc "dẫn dắt". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Anh cổ như "trailen", chỉ hành động kéo hoặc theo sau một cái gì đó. Hiện nay, "trailing" chỉ sự di chuyển hay vị trí ở phía sau, thường tạo ra hình ảnh một cái gì đó đang lùi lại hoặc nối tiếp, phản ánh rõ nét ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự kéo dài và theo đuổi.
Từ "trailing" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu mô tả sự di chuyển hoặc vị trí tương đối của các đối tượng. Trong phần Reading, "trailing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc tình huống liên quan đến sự thụt lùi hoặc theo sau. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ và thể thao, đặc biệt khi đề cập đến các yếu tố theo sát hoặc bỏ lại phía sau trong các cuộc thi hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp