Bản dịch của từ Cafe trong tiếng Việt
Cafe
Cafe (Noun Countable)
Quán cà phê.
Cafe.
There is a cozy cafe on Main Street.
Có một quán cà phê ấm cúng trên Phố Chính.
Let's meet at the cafe for coffee.
Hãy gặp nhau ở quán cà phê để uống cà phê.
The cafe is a popular spot for students to study.
Quán cà phê là địa điểm học tập nổi tiếng của sinh viên.
Kết hợp từ của Cafe (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Transport cafe Quán cà phê đậu xe | Do you know where the nearest transport cafe is located? Bạn có biết quán cà phê gần nhất ở đâu không? |
Pavement cafe Quán cà phê vỉa hè | The pavement cafe provides a cozy atmosphere for social gatherings. Quán cà phê vỉa hè tạo không gian ấm cúng cho tụ tập xã hội. |
Sidewalk cafe Quán cà phê vỉa hè | The sidewalk cafe provided a cozy atmosphere for social gatherings. Quán cafe vỉa hè tạo không khí ấm cúng cho các buổi gặp gỡ xã hội. |
Cafe (Noun)
Một nhà hàng nhỏ bán đồ ăn nhẹ và đồ uống.
A small restaurant selling light meals and drinks.
Let's meet at the cafe for coffee and a chat.
Hãy gặp nhau ở quán cà phê để uống cà phê và trò chuyện.
The new cafe on Main Street serves delicious pastries.
Quán cà phê mới trên Đường Chính phục vụ bánh ngọt ngon.
She enjoys working on her laptop in the cozy cafe.
Cô ấy thích làm việc trên laptop tại quán cà phê ấm cúng.
The new cafe in town is a popular hangout spot.
Quán cafe mới ở thị trấn là nơi hẹn hò phổ biến.
Let's meet at the cafe after work for some coffee.
Hãy gặp nhau ở quán cafe sau giờ làm để uống cà phê.
The cozy cafe on Main Street serves delicious pastries.
Quán cafe ấm cúng trên Phố Chính phục vụ bánh ngon.
We decided to meet at the new cafe in town.
Chúng tôi quyết định gặp nhau tại quán cafe mới ở thị trấn.
The cafe was crowded with people enjoying live music.
Quán cafe đông người thưởng thức âm nhạc sống.
She works part-time at a cafe to earn extra money.
Cô ấy làm thêm ở quán cafe để kiếm thêm tiền.
Dạng danh từ của Cafe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cafe | Cafes |
Kết hợp từ của Cafe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pavement cafe Quán cà phê ven đường | The pavement cafe is a cozy spot for social gatherings. Quán cafe vỉa hè là nơi ấm cúng cho các buổi gặp mặt xã hội. |
Sidewalk cafe Quán cafe vỉa hè | I enjoy sipping coffee at the sidewalk cafe. Tôi thích thưởng thức cà phê ở quán cafe vỉa hè. |
Transport cafe Quán cà phê gần bến xe | The transport cafe is a popular spot for truck drivers. Quán cà phê vận tải là một địa điểm phổ biến cho tài xế xe tải. |
Họ từ
Từ "cafe" chỉ đến một loại hình quán ăn phục vụ đồ uống, chủ yếu là cà phê, và đôi khi kèm theo thức ăn nhẹ. Trong tiếng Anh, "cafe" được viết giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, từ này thường chỉ những quán nhỏ hơn, thân mật hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ các quán ăn phục vụ thức ăn nhanh hơn. Phát âm trong tiếng Anh Anh /ˈkæfeɪ/ còn ở tiếng Anh Mỹ /kæˈfeɪ/ có chút khác biệt.
Từ "cafe" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "café", xuất phát từ tiếng Ý "caffè", và cuối cùng liên kết với từ tiếng Ả Rập "qahwa", có nghĩa là "nước từ hạt cà phê". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những quán uống cà phê, nơi người ta tụ tập để thưởng thức đồ uống và trò chuyện. Từ khóa "cafe" hiện đại không chỉ phản ánh hoạt động thưởng thức cà phê mà còn mang ý nghĩa cho không gian xã hội, giao lưu văn hóa trong thời đại ngày nay.
Từ "cafe" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và nói, nơi thí sinh thảo luận về thói quen xã hội và các hoạt động giải trí. Ở phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng trong các bài văn mô tả văn hóa ẩm thực hoặc không gian xã hội. Ngoài ra, "cafe" cũng xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh liên quan đến du lịch, ẩm thực và giao tiếp hàng ngày, thường để chỉ không gian thư giãn hoặc gặp gỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp