Bản dịch của từ Cafe trong tiếng Việt

Cafe

Noun [C] Noun [U/C]

Cafe (Noun Countable)

ˈkæf.eɪ
kæfˈeɪ
01

Quán cà phê.

Cafe.

Ví dụ

There is a cozy cafe on Main Street.

Có một quán cà phê ấm cúng trên Phố Chính.

Let's meet at the cafe for coffee.

Hãy gặp nhau ở quán cà phê để uống cà phê.

The cafe is a popular spot for students to study.

Quán cà phê là địa điểm học tập nổi tiếng của sinh viên.

Kết hợp từ của Cafe (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Transport cafe

Quán cà phê đậu xe

Do you know where the nearest transport cafe is located?

Bạn có biết quán cà phê gần nhất ở đâu không?

Pavement cafe

Quán cà phê vỉa hè

The pavement cafe provides a cozy atmosphere for social gatherings.

Quán cà phê vỉa hè tạo không gian ấm cúng cho tụ tập xã hội.

Sidewalk cafe

Quán cà phê vỉa hè

The sidewalk cafe provided a cozy atmosphere for social gatherings.

Quán cafe vỉa hè tạo không khí ấm cúng cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Cafe (Noun)

kəfˈei
kæfˈei
01

Một nhà hàng nhỏ bán đồ ăn nhẹ và đồ uống.

A small restaurant selling light meals and drinks.

Ví dụ

Let's meet at the cafe for coffee and a chat.

Hãy gặp nhau ở quán cà phê để uống cà phê và trò chuyện.

The new cafe on Main Street serves delicious pastries.

Quán cà phê mới trên Đường Chính phục vụ bánh ngọt ngon.

She enjoys working on her laptop in the cozy cafe.

Cô ấy thích làm việc trên laptop tại quán cà phê ấm cúng.

02

Cửa hàng bán bánh kẹo, thuốc lá, báo chí, v.v. và mở cửa ngoài giờ bình thường.

A shop selling sweets, cigarettes, newspapers, etc. and staying open after normal hours.

Ví dụ

The new cafe in town is a popular hangout spot.

Quán cafe mới ở thị trấn là nơi hẹn hò phổ biến.

Let's meet at the cafe after work for some coffee.

Hãy gặp nhau ở quán cafe sau giờ làm để uống cà phê.

The cozy cafe on Main Street serves delicious pastries.

Quán cafe ấm cúng trên Phố Chính phục vụ bánh ngon.

03

Một quán bar hoặc hộp đêm.

A bar or nightclub.

Ví dụ

We decided to meet at the new cafe in town.

Chúng tôi quyết định gặp nhau tại quán cafe mới ở thị trấn.

The cafe was crowded with people enjoying live music.

Quán cafe đông người thưởng thức âm nhạc sống.

She works part-time at a cafe to earn extra money.

Cô ấy làm thêm ở quán cafe để kiếm thêm tiền.

Dạng danh từ của Cafe (Noun)

SingularPlural

Cafe

Cafes

Kết hợp từ của Cafe (Noun)

CollocationVí dụ

Pavement cafe

Quán cà phê ven đường

The pavement cafe is a cozy spot for social gatherings.

Quán cafe vỉa hè là nơi ấm cúng cho các buổi gặp mặt xã hội.

Sidewalk cafe

Quán cafe vỉa hè

I enjoy sipping coffee at the sidewalk cafe.

Tôi thích thưởng thức cà phê ở quán cafe vỉa hè.

Transport cafe

Quán cà phê gần bến xe

The transport cafe is a popular spot for truck drivers.

Quán cà phê vận tải là một địa điểm phổ biến cho tài xế xe tải.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cafe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cafe

Không có idiom phù hợp