ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Insecure
Không cố định chắc chắn dễ bị đổ hoặc vỡ
Not firmly fixed liable to give way or break
Không an toàn hoặc không được bảo vệ, dễ bị nguy hiểm hoặc tấn công
Not safe or protected open to danger or attack
Không tự tin hoặc không chắc chắn, không chắc chắn và lo lắng
Not confident or assured uncertain and anxious