Bản dịch của từ Insecure trong tiếng Việt
Insecure

Insecure (Adjective)
She felt insecure about her social skills at the party.
Cô ấy cảm thấy không chắc chắn về kỹ năng xã hội của mình tại bữa tiệc.
He avoided public speaking due to his insecure nature.
Anh ấy tránh việc phát biểu trước công chúng do tính cách không tự tin của mình.
Their insecure behavior stemmed from past rejections.
Hành vi không tự tin của họ bắt nguồn từ những lần bị từ chối trong quá khứ.
She felt insecure about her social status.
Cô ấy cảm thấy không an toàn về tình hình xã hội của mình.
His insecure behavior made others uncomfortable.
Hành vi không an toàn của anh ấy làm người khác cảm thấy không thoải mái.
Insecure individuals often seek validation from others.
Những người không an toàn thường tìm kiếm sự xác nhận từ người khác.
Dạng tính từ của Insecure (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Insecure Không an toàn | - | - |
Kết hợp từ của Insecure (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very insecure Rất không an toàn | Many teenagers feel very insecure about their social skills during school. Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy rất không tự tin về kỹ năng xã hội. |
Extremely insecure Cực kỳ không an toàn | Many teenagers feel extremely insecure about their social skills. Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy cực kỳ không tự tin về kỹ năng xã hội. |
Totally insecure Hoàn toàn không an toàn | Many students feel totally insecure during their first ielts speaking test. Nhiều sinh viên cảm thấy hoàn toàn không tự tin trong bài thi nói ielts đầu tiên. |
A little insecure Hơi không tự tin | Many students feel a little insecure during their first ielts speaking test. Nhiều sinh viên cảm thấy hơi không tự tin trong bài thi nói ielts đầu tiên. |
Financially insecure Thiếu an toàn tài chính | Many families in detroit are financially insecure due to job losses. Nhiều gia đình ở detroit đang không ổn định về tài chính do mất việc. |
Họ từ
Từ "insecure" là tính từ chỉ trạng thái cảm xúc thiếu tự tin hoặc lo âu về năng lực của bản thân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này hầu như không khác biệt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút, trong đó tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn tiếng Anh Anh. "Insecure" thường được dùng để miêu tả cảm xúc cá nhân trong các ngữ cảnh như tâm lý học, xã hội học và giao tiếp hàng ngày.
Từ "insecure" xuất phát từ tiếng Latin "insecurus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "securus" có nghĩa là "an toàn" hoặc "vững vàng". Thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cảm giác thiếu tự tin hoặc không an toàn. Ngày nay, "insecure" thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý, phản ánh sự không yên tâm về bản thân hoặc tình huống, giữ nguyên ý nghĩa của nguồn gốc Latin.
Từ "insecure" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý và phát triển cá nhân. Trong bài Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc và trạng thái tâm lý của cá nhân. Trong bài Nói và Viết, học viên có thể gặp từ này khi thảo luận về sự tự tin và mối quan hệ. Ngoài ra, "insecure" cũng thường được dùng trong bối cảnh xã hội và tâm lý, khi bàn luận về vấn đề áp lực xã hội và cảm giác thiếu tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
