Bản dịch của từ Insecure trong tiếng Việt
Insecure
Insecure (Adjective)
She felt insecure about her social status.
Cô ấy cảm thấy không an toàn về tình hình xã hội của mình.
His insecure behavior made others uncomfortable.
Hành vi không an toàn của anh ấy làm người khác cảm thấy không thoải mái.
She felt insecure about her social skills at the party.
Cô ấy cảm thấy không chắc chắn về kỹ năng xã hội của mình tại bữa tiệc.
He avoided public speaking due to his insecure nature.
Anh ấy tránh việc phát biểu trước công chúng do tính cách không tự tin của mình.
Kết hợp từ của Insecure (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly insecure Hơi không an toàn | She felt slightly insecure at the social gathering. Cô ấy cảm thấy một chút không an toàn tại buổi tụ tập xã hội. |
Extremely insecure Cực kỳ không an toàn | She felt extremely insecure at the social gathering. Cô ấy cảm thấy rất không an toàn tại buổi tụ tập xã hội. |
Totally insecure Hoàn toàn không an toàn | Social media accounts can be totally insecure without proper privacy settings. Tài khoản mạng xã hội có thể hoàn toàn không an toàn nếu thiếu cài đặt bảo mật phù hợp. |
Notoriously insecure Nổi tiếng không an toàn | Social media accounts are notoriously insecure for young users. Tài khoản mạng xã hội rất không an toàn cho người dùng trẻ. |
A little insecure Hơi không an toàn | She feels a little insecure in large social gatherings. Cô ấy cảm thấy một chút không an toàn trong các buổi tụ tập xã hội lớn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp