Bản dịch của từ Messily trong tiếng Việt

Messily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messily(Adverb)

mˈɛsɪli
ˈmɛsəɫi
01

Một cách lộn xộn

In a messy manner

Ví dụ
02

Với sự nhầm lẫn hoặc hỗn loạn

With confusion or disorder

Ví dụ
03

Một cách lộn xộn hoặc bừa bãi

In a disorganized or untidy way

Ví dụ

Họ từ