Bản dịch của từ Messy trong tiếng Việt
Messy
Messy (Adjective)
The messy divorce caused a lot of stress for the family.
Vụ ly hôn lộn xộn gây nhiều căng thẳng cho gia đình.
Her messy room was filled with clothes scattered everywhere.
Phòng lộn xộn của cô ấy đầy quần áo rải rác khắp nơi.
The messy paperwork delayed the project completion deadline.
Các tài liệu lộn xộn làm trễ thời hạn hoàn thành dự án.
Her room was messy with clothes scattered everywhere.
Phòng cô ấy lộn xộn với quần áo rải rác khắp nơi.
The park looked messy after the festival due to littering.
Công viên trở nên bừa bộn sau lễ hội do việc vứt rác.
The messy kitchen needed a good cleaning to be presentable.
Nhà bếp lộn xộn cần phải được dọn dẹp kỹ lưỡng để trở nên gọn gàng.
Dạng tính từ của Messy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Messy Lộn xộn | Messier Rối hơn | Messiest Lộn xộn nhất |
Họ từ
Từ "messy" trong tiếng Anh có nghĩa là bừa bộn, hỗn độn hoặc không ngăn nắp. Trong tiếng Anh Anh, "messy" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh miêu tả sự lộn xộn trong không gian vật lý hoặc tình huống. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể ám chỉ trạng thái cảm xúc hoặc tình huống khó khăn. Sự khác biệt trong cách phát âm chủ yếu nằm ở phiên âm, nhưng ý nghĩa và ứng dụng của từ "messy" trong cả hai biến thể là tương tự.
Từ "messy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "mess" có ý nghĩa là tình trạng bừa bộn, lộn xộn. "Mess" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "mes'ang", nghĩa là thu thập hoặc gom lại. Trong lịch sử, từ này đã chuyển từ nghĩa chỉ sự lộn xộn về vật chất sang nghĩa cảm xúc, mô tả tình trạng rối ren trong cuộc sống cá nhân hoặc tình huống. Ngày nay, "messy" thể hiện các khía cạnh hỗn độn, không có trật tự và không gian sống hoặc tâm lý không ổn định.
Từ "messy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc miêu tả tình trạng hoặc môi trường không gọn gàng, thiếu tổ chức. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để mô tả tình huống thực tế hoặc cảm xúc. Ngoài ra, từ "messy" cũng phổ biến trong ngữ cảnh hằng ngày như miêu tả một không gian sống hoặc công việc không được dọn dẹp, góp phần thể hiện trạng thái tâm lý hoặc tính cách của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp