Bản dịch của từ Carelessly trong tiếng Việt
Carelessly
Carelessly (Adverb)
Thực hiện mà không cần quan tâm hoặc chú ý; thiếu chú ý.
Done without care or attention inattentively.
She spoke carelessly during the interview, causing misunderstandings.
Cô ấy nói một cách không cẩn thận trong cuộc phỏng vấn, gây hiểu lầm.
He handled the fragile items carelessly, resulting in breakage.
Anh ấy xử lý các vật dụng dễ vỡ một cách không cẩn thận, dẫn đến vỡ vụn.
The child scribbled carelessly on the walls with crayons.
Đứa trẻ vẽ ngẫu hứng trên tường một cách không cẩn thận bằng bút màu.
Tạo ra vẻ ngoài bất cẩn; một cách thoải mái.
Giving the appearance of carelessness relaxedly.
She answered the questions carelessly during the interview.
Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách không cẩn thận trong buổi phỏng vấn.
He walked carelessly down the street, not paying attention to traffic.
Anh ấy đi bộ một cách không cẩn thận dọc theo đường, không chú ý đến giao thông.
The students handled the delicate equipment carelessly, causing damage.
Các sinh viên đã xử lý thiết bị tinh tế một cách không cẩn thận, gây ra hỏng hóc.
Dạng trạng từ của Carelessly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Carelessly Bất cẩn | More carelessly Bất cẩn hơn | Most carelessly Bất cẩn nhất |
Họ từ
Từ "carelessly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách thiếu cẩn trọng hoặc không chú ý. Từ này nhấn mạnh hành động diễn ra mà không có sự suy nghĩ hay chú ý đến chi tiết. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "carelessly" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi không thận trọng, trong khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái chỉ trích hơn về sự bất cẩn trong hành vi cá nhân hoặc nghề nghiệp.
Từ "carelessly" xuất phát từ gốc Latin "cura", có nghĩa là "quan tâm" hay "chăm sóc". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách kết hợp với hậu tố "-less", diễn tả trạng thái thiếu sót hoặc không có. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó dần dần chuyển từ ý nghĩa chăm sóc sang ngụ ý thiếu sự cẩn thận hoặc chú ý. Hiện nay, "carelessly" thường được dùng để chỉ hành động hoặc thái độ không quan tâm.
Từ "carelessly" là một trạng từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần Listening tương đối cao do liên quan đến các tình huống diễn ra hàng ngày, nơi việc hành động thiếu cẩn thận có thể dẫn đến hậu quả. Trong phần Writing, "carelessly" thường được sử dụng để chỉ trích hoặc phân tích thói quen xấu. Ngoài IELTS, từ này cũng thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả những hành động vội vã hoặc thiếu chú ý trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất