Bản dịch của từ Carelessly trong tiếng Việt

Carelessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carelessly(Adverb)

kˈɛɹləsli
kˈɛɹlɪsli
01

Thực hiện mà không cần quan tâm hoặc chú ý; thiếu chú ý.

Done without care or attention inattentively.

Ví dụ
02

Tạo ra vẻ ngoài bất cẩn; một cách thoải mái.

Giving the appearance of carelessness relaxedly.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Carelessly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Carelessly

Bất cẩn

More carelessly

Bất cẩn hơn

Most carelessly

Bất cẩn nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ