Bản dịch của từ Inattentively trong tiếng Việt
Inattentively
Inattentively (Adverb)
Many people inattentively scroll through social media during meetings.
Nhiều người lướt mạng xã hội một cách không chú ý trong cuộc họp.
She did not inattentively ignore the important news about the community.
Cô ấy không lơ là bỏ qua tin tức quan trọng về cộng đồng.
Why do teenagers inattentively respond to serious social issues?
Tại sao thanh thiếu niên lại phản ứng một cách không chú ý với các vấn đề xã hội nghiêm trọng?
Họ từ
Từ "inattentively" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động không chú ý, không tập trung vào một vấn đề hay một tình huống cụ thể. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động mà không có sự chú ý cần thiết. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản này giữ nguyên hình thức viết, phát âm và nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể phần nào khác nhau, phản ánh sự khác biệt văn hóa trong việc chú ý đến chi tiết và hiệu suất cá nhân.
Từ "inattentively" xuất phát từ gốc Latin "in-" nghĩa là "không" và "attentus", là phân từ quá khứ của động từ "attendere", có nghĩa là "chú ý". Kết hợp lại, "inattentively" mang ý nghĩa là "không chú ý". Lịch sử phát triển từ ngữ này có liên quan đến khái niệm chú ý trong tâm lý học, phản ánh cách con người thường xuyên thiếu sự chú ý trong các tình huống nhất định, dẫn đến hành vi hoặc quyết định không chính xác.
Từ "inattentively" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hành vi thiếu chú ý. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này để thể hiện sự phê phán hoặc mô tả tình huống không tập trung. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn viết học thuật và báo cáo, nơi nhấn mạnh đến sự thiếu chú ý của cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp