Bản dịch của từ Relaxedly trong tiếng Việt

Relaxedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relaxedly (Adverb)

rɪlˈæksɪdli
rɪˈlæk.sɪd.li
01

Một cách thư giãn; không căng thẳng, không lo lắng.

In a relaxed manner; without tension or anxiety.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách bình thản; điềm tĩnh, giữ được sự điềm đạm.

Calmly; serenely, showing composure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách thong thả; không vội vàng, ung dung.

Leisurely; unhurried, taking one's time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Một cách thoải mái; không trang trọng, tự nhiên.

Casually; comfortably, without formality or stiffness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relaxedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relaxedly

Không có idiom phù hợp