Bản dịch của từ Oily trong tiếng Việt
Oily

Oily (Adjective)
(của một người hoặc hành vi của họ) suôn sẻ và lấy lòng một cách khó chịu.
(of a person or their behaviour) unpleasantly smooth and ingratiating.
She found his oily compliments insincere.
Cô thấy những lời khen ngợi bóng gió của anh ta là không chân thành.
The salesman's oily demeanor made her uncomfortable.
Phong thái nhờn bóng của người bán hàng khiến cô khó chịu.
His oily smile made her doubt his sincerity.
Nụ cười bóng bẩy của anh ta khiến cô nghi ngờ sự chân thành của anh ta.
Chứa dầu.
Containing oil.
The oily dressing on the salad made it taste rich.
Nước sốt dầu trên món salad làm cho nó có hương vị đậm đà.
Her oily skin required a special skincare routine.
Làn da nhờn của cô ấy cần một quy trình chăm sóc da đặc biệt.
The mechanic's hands were covered in dark, oily grease.
Bàn tay của người thợ cơ khí dính đầy dầu mỡ sẫm màu.
Dạng tính từ của Oily (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Oily Dầu | Oilier Dầu hơn | Oiliest Dầu nhất |
Kết hợp từ của Oily (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Look oily Trông dầu | Her skin looked oily after the long day at the festival. Da cô ấy trông bóng nhờn sau một ngày dài ở lễ hội. |
Be oily Nhiều dầu | Many street foods in vietnam are oily and unhealthy for daily consumption. Nhiều món ăn đường phố ở việt nam có dầu và không tốt cho sức khỏe. |
Họ từ
Tính từ "oily" mô tả tính chất của một bề mặt hoặc chất lỏng có chứa hoặc mang dầu, thường được sử dụng để chỉ sự nhờn dính và cảm giác trơn tru. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "oily" không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng trong phát âm, có thể có khác biệt nhỏ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đồ ăn, hóa chất và mỹ phẩm để chỉ những sản phẩm có tính chất dầu mỡ.