Bản dịch của từ Bribe trong tiếng Việt

Bribe

Verb

Bribe (Verb)

bɹˈaɪbd
bɹˈaɪbd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hối lộ.

Simple past and past participle of bribe.

Ví dụ

He bribed the examiner to pass the IELTS test easily.

Anh ta hối lộ người chấm để dễ dàng qua bài kiểm tra IELTS.

She did not bribe anyone during the speaking section of IELTS.

Cô ấy không hối lộ ai trong phần nói của bài kiểm tra IELTS.

Did they bribe the writing examiner to get a higher score?

Họ có hối lộ người chấm bài viết để có điểm cao hơn không?

Dạng động từ của Bribe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bribing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bribe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bribe

Không có idiom phù hợp