Bản dịch của từ Bribe trong tiếng Việt
Bribe
Bribe (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hối lộ.
Simple past and past participle of bribe.
He bribed the examiner to pass the IELTS test easily.
Anh ta hối lộ người chấm để dễ dàng qua bài kiểm tra IELTS.
She did not bribe anyone during the speaking section of IELTS.
Cô ấy không hối lộ ai trong phần nói của bài kiểm tra IELTS.
Did they bribe the writing examiner to get a higher score?
Họ có hối lộ người chấm bài viết để có điểm cao hơn không?
Dạng động từ của Bribe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bribing |
Họ từ
Từ "bribe" trong tiếng Anh chỉ hành động hối lộ, tức là đưa tiền hoặc quà tặng nhằm ảnh hưởng đến quyết định của một cá nhân có quyền lực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "bribe" có cùng nghĩa và cách sử dụng tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày, người Anh có xu hướng sử dụng từ "bung" như một thuật ngữ không chính thức. Hành vi hối lộ thường bị coi là vi phạm pháp luật và đạo đức trong cả hai nền văn hóa.
Từ "bribe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "briba", mang nghĩa là "tặng vật" hay "hối lộ". Lịch sử từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi nó thường được sử dụng để chỉ những món quà nhỏ nhằm mua chuộc ý kiến hoặc hành động của người khác. Ý nghĩa hiện tại của "bribe" không chỉ dừng lại ở khái niệm vật chất, mà còn phản ánh mối quan hệ xã hội phức tạp liên quan đến sự tham nhũng và thiếu trung thực trong giao tiếp.
Từ "bribe" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề đạo đức, tham nhũng và hành vi bất hợp pháp. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao trong Listening và Reading, nhưng nó thường xuất hiện trong các đoạn văn về chính trị hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "bribe" được sử dụng để chỉ hành động hối lộ trong các tình huống như kinh doanh, chính quyền và tư pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp