Bản dịch của từ Lubricating trong tiếng Việt
Lubricating
Lubricating (Verb)
They are lubricating the community center's doors for smoother operation.
Họ đang bôi trơn cửa của trung tâm cộng đồng để hoạt động mượt mà.
The volunteers are not lubricating the playground equipment this weekend.
Các tình nguyện viên không bôi trơn thiết bị vui chơi vào cuối tuần này.
Are they lubricating the park benches for better comfort?
Họ có đang bôi trơn các băng ghế công viên để thoải mái hơn không?
Dạng động từ của Lubricating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lubricate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lubricated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lubricated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lubricates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lubricating |
Lubricating (Adjective)
The lubricating oil helped the machine run smoothly during the event.
Dầu bôi trơn giúp máy móc hoạt động trơn tru trong sự kiện.
The team did not use any lubricating substances in their performance.
Đội không sử dụng bất kỳ chất bôi trơn nào trong buổi biểu diễn.
Is lubricating oil necessary for the social event's equipment?
Dầu bôi trơn có cần thiết cho thiết bị của sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "lubricating" là dạng phân từ hiện tại của động từ "lubricate", có nghĩa là làm cho một bề mặt trơn tru hơn, thường bằng cách sử dụng chất bôi trơn để giảm ma sát. Từ này được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật, cơ khí và y học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; cả hai đều phát âm tương tự và mang nghĩa như nhau, phần lớn đều được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "lubricating" xuất phát từ động từ La tinh "lubricare", có nghĩa là "bôi trơn". Gốc từ này kết hợp với hậu tố "-ing" để chỉ hành động hoặc quá trình thực hiện bôi trơn. Trong lịch sử, việc bôi trơn đã được sử dụng từ rất sớm trong các ngành công nghiệp và kỹ thuật nhằm giảm ma sát và hao mòn. Hiện nay, "lubricating" không chỉ áp dụng cho cơ khí mà còn trong các lĩnh vực y tế và chăm sóc cá nhân, phản ánh tính chất phổ quát của từ này trong việc cải thiện hiệu suất hoạt động.
Từ "lubricating" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kỹ thuật và công nghiệp, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các phương pháp giảm ma sát trong các cơ chế vận hành. Hơn nữa, trong các lĩnh vực liên quan đến chăm sóc sức khỏe, "lubricating" được sử dụng để mô tả việc sử dụng các chất bôi trơn trong điều trị y tế.