Bản dịch của từ Aiding trong tiếng Việt
Aiding
Aiding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ viện trợ.
Present participle and gerund of aid.
Volunteers are aiding homeless people in New York every Saturday.
Các tình nguyện viên đang giúp đỡ người vô gia cư ở New York mỗi thứ Bảy.
They are not aiding the local community as expected this year.
Họ không đang giúp đỡ cộng đồng địa phương như mong đợi năm nay.
Is the government aiding the education sector effectively in 2023?
Chính phủ có đang hỗ trợ lĩnh vực giáo dục hiệu quả trong năm 2023 không?
Dạng động từ của Aiding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aiding |
Họ từ
"Aiding" là một động từ, có nghĩa là hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong việc thực hiện một nhiệm vụ hay đạt được một mục tiêu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "aiding" có thể được phân biệt rõ hơn trong lĩnh vực pháp lý, nơi nó thường liên quan đến hành động hỗ trợ một hành vi phạm tội.
Từ "aiding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "adjuvare", mang nghĩa là "giúp đỡ". "Ad-" có nghĩa là "đến" hoặc "gần", còn "juvare" nghĩa là "giúp". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển và trở thành thuật ngữ hiện đại chỉ hoạt động hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc sử dụng từ này ngày nay thể hiện sự quan tâm và đồng hành trong các hành động nhằm đạt được mục tiêu chung.
Từ "aiding" xuất hiện khá phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần miêu tả các hành động hỗ trợ hay giúp đỡ. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả các hoạt động như hỗ trợ nghiên cứu, giáo dục hoặc phát triển cộng đồng. Ngoài ra, "aiding" còn xuất hiện trong văn bản về các chương trình phúc lợi xã hội, đồng thời cung cấp cái nhìn về vai trò của sự giúp đỡ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp