Bản dịch của từ Sweat trong tiếng Việt
Sweat
Sweat (Noun)
She wiped the sweat off her forehead before the interview.
Cô ấy lau mồ hôi trên trán trước cuộc phỏng vấn.
He dislikes the feeling of sweat running down his back.
Anh ấy không thích cảm giác mồ hôi chảy dài lưng.
Does sweating during a presentation make you nervous?
Việc đổ mồ hôi trong lúc thuyết trình làm bạn lo lắng không?
Dạng danh từ của Sweat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sweat | - |
Kết hợp từ của Sweat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Light sweat Nhẹ mồ hôi | During the party, i felt a light sweat on my forehead. Trong bữa tiệc, tôi cảm thấy mồ hôi nhẹ trên trán. |
Night sweat Đêm mồ hôi | During the meeting, john mentioned his night sweat issue last week. Trong cuộc họp, john đã đề cập đến vấn đề đổ mồ hôi đêm của anh ấy tuần trước. |
Heavy sweat Đổ mồ hôi nhiều | During the festival, i noticed heavy sweat on my friend's forehead. Trong lễ hội, tôi nhận thấy mồ hôi nặng trên trán bạn tôi. |
Good sweat Mồ hôi tốt | Running with friends gives me a good sweat every saturday morning. Chạy với bạn bè mang lại cho tôi một mồ hôi tốt mỗi sáng thứ bảy. |
Clammy sweat Mồ hôi lạnh | During the presentation, i felt clammy sweat on my palms. Trong buổi thuyết trình, tôi cảm thấy mồ hôi lạnh trên lòng bàn tay. |
Sweat (Verb)
Đổ mồ hôi.
Exude sweat.
After the intense workout, she began to sweat profusely.
Sau buổi tập luyện gay go, cô ấy bắt đầu đổ mồ hôi.
The workers sweat under the scorching sun while building houses.
Các công nhân đổ mồ hôi dưới ánh nắng chói chang khi xây nhà.
During the marathon, the runners will sweat heavily due to exertion.
Trong cuộc marathon, các vận động viên sẽ đổ mồ hôi nhiều do cố gắng.
The blacksmith would sweat the metal to create intricate designs.
Thợ rèn sẽ đun nóng kim loại để tạo ra các mẫu thiết kế phức tạp.
The jeweler sweated the gold to attach the gemstones securely.
Người làm kim hoàn đã đun nóng vàng để gắn chặt các viên đá quý.
To make the bracelet, the silversmith sweats the silver for durability.
Để làm chiếc vòng, thợ bạc phải đun nóng bạc để tăng độ bền.
She sweats the onions before adding the garlic.
Cô ấy đun hành trước khi thêm tỏi.
He doesn't sweat the vegetables when making soup.
Anh ấy không đun rau khi nấu súp.
Do you sweat the ingredients for your stir-fry dishes?
Bạn có đun các nguyên liệu cho món xào của bạn không?
Dạng động từ của Sweat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sweat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sweated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sweated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sweats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sweating |
Kết hợp từ của Sweat (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sweat bullets Đổ mồ hôi như mưa | She was sweating bullets during the ielts speaking test. Cô ấy đang rất lo lắng trong bài thi nói ielts. |
Sweat like a pig Đổ mồ hôi như mưa | She was sweating like a pig during the ielts speaking test. Cô ấy đang đổ mồ hôi như heo trong bài thi nói ielts. |
Sweat buckets Đổ mồ hôi như kiểu | She was nervous before the ielts exam and started to sweat buckets. Cô ấy lo lắng trước kỳ thi ielts và bắt đầu đổ mồ hôi. |
Họ từ
"Mồ hôi" (sweat) là chất lỏng trong suốt được tiết ra bởi tuyến mồ hôi trong cơ thể con người nhằm điều hòa nhiệt độ và duy trì sự cân bằng nước. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sweat" có thể được sử dụng để chỉ những áp lực tâm lý hoặc khó khăn trong công việc, thể hiện sự nỗ lực và cống hiến.
Từ "sweat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swæt", được cho là có mối liên hệ với từ nguyên của tiếng Đức cổ "swazan". Cả hai từ này đều xuất phát từ gốc Proto-Germanic *swētan, có nghĩa là "đổ mồ hôi". Qua lịch sử, "sweat" không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa về sự bài tiết mồ hôi mà còn biểu thị trạng thái mệt mỏi hoặc căng thẳng. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh vai trò của mồ hôi như một dấu hiệu sinh lý và tâm lý trong đời sống con người.
Từ "sweat" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi nó được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và thể dục. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về lối sống, rèn luyện thể lực hoặc tác động tâm lý của việc tập luyện. Ngoài ra, "sweat" cũng thường dùng trong các cuộc trò chuyện thường ngày khi thảo luận về biểu hiện của cảm xúc hoặc cảm giác căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp