Bản dịch của từ Sweat trong tiếng Việt
Sweat

Sweat(Verb)
Đổ mồ hôi.
Exude sweat.
Dạng động từ của Sweat (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sweat |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sweated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sweated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sweats |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sweating |
Sweat(Noun)
Dạng danh từ của Sweat (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sweat | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Mồ hôi" (sweat) là chất lỏng trong suốt được tiết ra bởi tuyến mồ hôi trong cơ thể con người nhằm điều hòa nhiệt độ và duy trì sự cân bằng nước. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sweat" có thể được sử dụng để chỉ những áp lực tâm lý hoặc khó khăn trong công việc, thể hiện sự nỗ lực và cống hiến.
Từ "sweat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swæt", được cho là có mối liên hệ với từ nguyên của tiếng Đức cổ "swazan". Cả hai từ này đều xuất phát từ gốc Proto-Germanic *swētan, có nghĩa là "đổ mồ hôi". Qua lịch sử, "sweat" không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa về sự bài tiết mồ hôi mà còn biểu thị trạng thái mệt mỏi hoặc căng thẳng. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh vai trò của mồ hôi như một dấu hiệu sinh lý và tâm lý trong đời sống con người.
Từ "sweat" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi nó được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và thể dục. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về lối sống, rèn luyện thể lực hoặc tác động tâm lý của việc tập luyện. Ngoài ra, "sweat" cũng thường dùng trong các cuộc trò chuyện thường ngày khi thảo luận về biểu hiện của cảm xúc hoặc cảm giác căng thẳng.
Họ từ
"Mồ hôi" (sweat) là chất lỏng trong suốt được tiết ra bởi tuyến mồ hôi trong cơ thể con người nhằm điều hòa nhiệt độ và duy trì sự cân bằng nước. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sweat" có thể được sử dụng để chỉ những áp lực tâm lý hoặc khó khăn trong công việc, thể hiện sự nỗ lực và cống hiến.
Từ "sweat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swæt", được cho là có mối liên hệ với từ nguyên của tiếng Đức cổ "swazan". Cả hai từ này đều xuất phát từ gốc Proto-Germanic *swētan, có nghĩa là "đổ mồ hôi". Qua lịch sử, "sweat" không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa về sự bài tiết mồ hôi mà còn biểu thị trạng thái mệt mỏi hoặc căng thẳng. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh vai trò của mồ hôi như một dấu hiệu sinh lý và tâm lý trong đời sống con người.
Từ "sweat" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi nó được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và thể dục. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về lối sống, rèn luyện thể lực hoặc tác động tâm lý của việc tập luyện. Ngoài ra, "sweat" cũng thường dùng trong các cuộc trò chuyện thường ngày khi thảo luận về biểu hiện của cảm xúc hoặc cảm giác căng thẳng.

