Bản dịch của từ Fever trong tiếng Việt
Fever
Fever (Noun)
Nhiệt độ cơ thể cao bất thường, thường kèm theo run rẩy, nhức đầu và trong trường hợp nghiêm trọng là mê sảng.
An abnormally high body temperature, usually accompanied by shivering, headache, and in severe instances, delirium.
During the flu season, many students were absent due to fever.
Trong mùa cúm, nhiều học sinh nghỉ học vì sốt.
The fever outbreak at the music festival caused concern among attendees.
Cơn sốt bùng phát tại lễ hội âm nhạc khiến những người tham dự lo lắng.
The child's high fever prompted the school to call the parents.
Đứa trẻ sốt cao khiến nhà trường phải gọi phụ huynh.
Dạng danh từ của Fever (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fever | Fevers |
Kết hợp từ của Fever (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bout of fever Cơn sốt | She missed the party due to a sudden bout of fever. Cô ấy đã bỏ lỡ bữa tiệc vì một cơn sốt đột ngột. |
Fever (Verb)
Mang lại nhiệt độ cơ thể cao hoặc trạng thái hưng phấn thần kinh.
Bring about a high body temperature or a state of nervous excitement in.
The news of her promotion fevered the office atmosphere.
Tin tức về sự thăng chức của cô đã làm sốt bầu không khí văn phòng.
The political debate fevered the public opinion on social media.
Cuộc tranh luận chính trị đã gây sốt dư luận trên mạng xã hội.
Her speech fevered the audience's enthusiasm for the cause.
Bài phát biểu của cô đã gây sốt vì sự nhiệt tình của khán giả đối với chính nghĩa.
Họ từ
"Sốt" là một tình trạng y tế đặc trưng bởi sự gia tăng nhiệt độ cơ thể, thường là phản ứng với nhiễm trùng hoặc bệnh tật. Trong tiếng Anh, "fever" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với phát âm /ˈfiː.vər/ trong cả hai biến thể. Tùy vào ngữ cảnh, "fever" có thể chỉ định sự sốt thực thể hoặc được sử dụng trong các cụm từ phương ngữ như "fever pitch" để miêu tả sự mãnh liệt của cảm xúc, tình hình.
Từ "fever" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "febris", có nghĩa là "sốt". Trong tiếng Pháp cổ, từ "fever" đã được sử dụng để chỉ tình trạng tăng nhiệt độ cơ thể. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự chuyển biến từ một khái niệm y học sang việc mô tả cảm xúc mạnh mẽ hay trạng thái tâm lý, như trong cụm từ “fever pitch” (tầm cao của cảm xúc). Hiện nay, từ "fever" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự gia tăng nhiệt độ cơ thể, phản ánh tình trạng bệnh lý.
Từ "fever" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe và y học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bài báo hoặc thông tin về triệu chứng bệnh, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc hướng dẫn chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, "fever" cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến bệnh tật và chăm sóc sức khỏe trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp