Bản dịch của từ Fever trong tiếng Việt

Fever

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fever (Noun)

fˈivɚ
fˈivəɹ
01

Nhiệt độ cơ thể cao bất thường, thường kèm theo run rẩy, nhức đầu và trong trường hợp nghiêm trọng là mê sảng.

An abnormally high body temperature, usually accompanied by shivering, headache, and in severe instances, delirium.

Ví dụ

During the flu season, many students were absent due to fever.

Trong mùa cúm, nhiều học sinh nghỉ học vì sốt.

The fever outbreak at the music festival caused concern among attendees.

Cơn sốt bùng phát tại lễ hội âm nhạc khiến những người tham dự lo lắng.

The child's high fever prompted the school to call the parents.

Đứa trẻ sốt cao khiến nhà trường phải gọi phụ huynh.

Dạng danh từ của Fever (Noun)

SingularPlural

Fever

Fevers

Kết hợp từ của Fever (Noun)

CollocationVí dụ

Bout of fever

Cơn sốt

She missed the party due to a sudden bout of fever.

Cô ấy đã bỏ lỡ bữa tiệc vì một cơn sốt đột ngột.

Fever (Verb)

fˈivɚ
fˈivəɹ
01

Mang lại nhiệt độ cơ thể cao hoặc trạng thái hưng phấn thần kinh.

Bring about a high body temperature or a state of nervous excitement in.

Ví dụ

The news of her promotion fevered the office atmosphere.

Tin tức về sự thăng chức của cô đã làm sốt bầu không khí văn phòng.

The political debate fevered the public opinion on social media.

Cuộc tranh luận chính trị đã gây sốt dư luận trên mạng xã hội.

Her speech fevered the audience's enthusiasm for the cause.

Bài phát biểu của cô đã gây sốt vì sự nhiệt tình của khán giả đối với chính nghĩa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fever cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] This cycle causes the symptoms of malaria, which include chills, and flu-like symptoms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Fever

Không có idiom phù hợp