Bản dịch của từ Fever trong tiếng Việt
Fever
Fever (Noun)
Nhiệt độ cơ thể cao bất thường, thường kèm theo run rẩy, nhức đầu và trong trường hợp nghiêm trọng là mê sảng.
An abnormally high body temperature, usually accompanied by shivering, headache, and in severe instances, delirium.
During the flu season, many students were absent due to fever.
Trong mùa cúm, nhiều học sinh nghỉ học vì sốt.
The fever outbreak at the music festival caused concern among attendees.
Cơn sốt bùng phát tại lễ hội âm nhạc khiến những người tham dự lo lắng.
The child's high fever prompted the school to call the parents.
Đứa trẻ sốt cao khiến nhà trường phải gọi phụ huynh.
Kết hợp từ của Fever (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bout of fever Cơn sốt | She missed the party due to a sudden bout of fever. Cô ấy đã bỏ lỡ bữa tiệc vì một cơn sốt đột ngột. |
Fever (Verb)
Mang lại nhiệt độ cơ thể cao hoặc trạng thái hưng phấn thần kinh.
Bring about a high body temperature or a state of nervous excitement in.
The news of her promotion fevered the office atmosphere.
Tin tức về sự thăng chức của cô đã làm sốt bầu không khí văn phòng.
The political debate fevered the public opinion on social media.
Cuộc tranh luận chính trị đã gây sốt dư luận trên mạng xã hội.
Her speech fevered the audience's enthusiasm for the cause.
Bài phát biểu của cô đã gây sốt vì sự nhiệt tình của khán giả đối với chính nghĩa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp