Bản dịch của từ Headache trong tiếng Việt
Headache
Headache (Noun)
Đầu đau liên tục.
A continuous pain in the head.
She suffered from a severe headache after the long meeting.
Cô ấy bị đau đầu nặng sau cuộc họp kéo dài.
The noise from the construction site gave him a headache.
Âm thanh từ công trường xây dựng làm anh ta đau đầu.
He took a painkiller to relieve the headache he was experiencing.
Anh ấy uống thuốc giảm đau để giảm cơn đau đầu mà anh ấy đang gặp phải.
Dạng danh từ của Headache (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Headache | Headaches |
Kết hợp từ của Headache (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bad headache Đau đầu | She had a bad headache after the noisy concert. Cô ấy bị đau đầu kinh khủng sau buổi hòa nhạc ồn ào. |
Major headache Vấn đề lớn | Dealing with social conflicts can be a major headache for communities. Xử lý xung đột xã hội có thể là một cơn đau đầu lớn cho cộng đồng. |
Huge headache Đau đầu lớn | Dealing with social media trolls can be a huge headache. Đối phó với những kẻ chọc phá trên mạng xã hội có thể là một cơn đau đầu lớn. |
Mild headache Đau đầu nhẹ | She experienced a mild headache after the social event. Cô ấy đã trải qua cơn đau đầu nhẹ sau sự kiện xã hội. |
Splitting headache Đau đầu như búa bổ | The loud music at the party gave me a splitting headache. Âm nhạc ồn ào tại bữa tiệc làm cho tôi đau đầu nhức nhối. |
Họ từ
"Cảm giác đau đầu" là một từ tiếng Anh chỉ tình trạng đau nhức xảy ra tại vùng đầu, thường gây khó chịu cho người mắc phải. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "headache" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả các phiền toái chung, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào cảm giác đau thể chất. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự và thường được sử dụng trong các văn cảnh y tế và giao tiếp hàng ngày.
Từ "headache" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp của "head" (đầu) và "ache" (đau). "Ache" có nguồn gốc từ tiếng cổ Đức "akōn", có nghĩa là "đau", trong khi "head" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hait", chỉ phần đầu. Lịch sử từ này phản ánh tình trạng đau đớn cảm nhận ở khu vực đầu, liên quan mật thiết tới sự khó chịu và các triệu chứng thể chất, duy trì ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "headache" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khoẻ và cảm xúc. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến tình trạng sức khoẻ. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh y tế, "headache" còn được dùng ẩn dụ trong các tình huống căng thẳng hoặc vấn đề phức tạp, như trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp