Bản dịch của từ Headache trong tiếng Việt
Headache

Headache(Noun)
Đầu đau liên tục.
A continuous pain in the head.
Dạng danh từ của Headache (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Headache | Headaches |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Cảm giác đau đầu" là một từ tiếng Anh chỉ tình trạng đau nhức xảy ra tại vùng đầu, thường gây khó chịu cho người mắc phải. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "headache" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả các phiền toái chung, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào cảm giác đau thể chất. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự và thường được sử dụng trong các văn cảnh y tế và giao tiếp hàng ngày.
Từ "headache" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp của "head" (đầu) và "ache" (đau). "Ache" có nguồn gốc từ tiếng cổ Đức "akōn", có nghĩa là "đau", trong khi "head" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hait", chỉ phần đầu. Lịch sử từ này phản ánh tình trạng đau đớn cảm nhận ở khu vực đầu, liên quan mật thiết tới sự khó chịu và các triệu chứng thể chất, duy trì ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "headache" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khoẻ và cảm xúc. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến tình trạng sức khoẻ. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh y tế, "headache" còn được dùng ẩn dụ trong các tình huống căng thẳng hoặc vấn đề phức tạp, như trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Họ từ
"Cảm giác đau đầu" là một từ tiếng Anh chỉ tình trạng đau nhức xảy ra tại vùng đầu, thường gây khó chịu cho người mắc phải. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "headache" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả các phiền toái chung, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào cảm giác đau thể chất. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự và thường được sử dụng trong các văn cảnh y tế và giao tiếp hàng ngày.
Từ "headache" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp của "head" (đầu) và "ache" (đau). "Ache" có nguồn gốc từ tiếng cổ Đức "akōn", có nghĩa là "đau", trong khi "head" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hait", chỉ phần đầu. Lịch sử từ này phản ánh tình trạng đau đớn cảm nhận ở khu vực đầu, liên quan mật thiết tới sự khó chịu và các triệu chứng thể chất, duy trì ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "headache" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khoẻ và cảm xúc. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến tình trạng sức khoẻ. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh y tế, "headache" còn được dùng ẩn dụ trong các tình huống căng thẳng hoặc vấn đề phức tạp, như trong môi trường làm việc hoặc học tập.
