Bản dịch của từ Headache trong tiếng Việt
Headache

Headache (Noun)
Đầu đau liên tục.
A continuous pain in the head.
She suffered from a severe headache after the long meeting.
Cô ấy bị đau đầu nặng sau cuộc họp kéo dài.
The noise from the construction site gave him a headache.
Âm thanh từ công trường xây dựng làm anh ta đau đầu.
He took a painkiller to relieve the headache he was experiencing.
Anh ấy uống thuốc giảm đau để giảm cơn đau đầu mà anh ấy đang gặp phải.
Dạng danh từ của Headache (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Headache | Headaches |
Kết hợp từ của Headache (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dull headache Đau đầu âm ỉ | After the party, i had a dull headache all night. Sau bữa tiệc, tôi bị đau đầu âm ỉ suốt đêm. |
Tension headache Đau đầu do căng thẳng | Many students experience tension headaches during exam weeks at university. Nhiều sinh viên gặp phải đau đầu căng thẳng trong tuần thi ở trường đại học. |
Big headache Cơn đau đầu lớn | Traffic congestion in cities creates a big headache for commuters daily. Tắc nghẽn giao thông ở các thành phố tạo ra một cơn đau đầu lớn cho người đi làm hàng ngày. |
Severe headache Đau đầu dữ dội | Many students reported a severe headache during the exam week. Nhiều sinh viên báo cáo bị đau đầu nghiêm trọng trong tuần thi. |
Blinding headache Đau đầu dữ dội | She had a blinding headache during the social event yesterday. Cô ấy bị đau đầu dữ dội trong sự kiện xã hội hôm qua. |
Họ từ
"Cảm giác đau đầu" là một từ tiếng Anh chỉ tình trạng đau nhức xảy ra tại vùng đầu, thường gây khó chịu cho người mắc phải. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "headache" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả các phiền toái chung, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào cảm giác đau thể chất. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự và thường được sử dụng trong các văn cảnh y tế và giao tiếp hàng ngày.
Từ "headache" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp của "head" (đầu) và "ache" (đau). "Ache" có nguồn gốc từ tiếng cổ Đức "akōn", có nghĩa là "đau", trong khi "head" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hait", chỉ phần đầu. Lịch sử từ này phản ánh tình trạng đau đớn cảm nhận ở khu vực đầu, liên quan mật thiết tới sự khó chịu và các triệu chứng thể chất, duy trì ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "headache" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khoẻ và cảm xúc. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến tình trạng sức khoẻ. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh y tế, "headache" còn được dùng ẩn dụ trong các tình huống căng thẳng hoặc vấn đề phức tạp, như trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp