Bản dịch của từ Headache trong tiếng Việt

Headache

Noun [U/C]

Headache (Noun)

hˈɛdˌeɪk
hˈɛdˌeɪk
01

Đầu đau liên tục.

A continuous pain in the head.

Ví dụ

She suffered from a severe headache after the long meeting.

Cô ấy bị đau đầu nặng sau cuộc họp kéo dài.

The noise from the construction site gave him a headache.

Âm thanh từ công trường xây dựng làm anh ta đau đầu.

He took a painkiller to relieve the headache he was experiencing.

Anh ấy uống thuốc giảm đau để giảm cơn đau đầu mà anh ấy đang gặp phải.

Kết hợp từ của Headache (Noun)

CollocationVí dụ

Bad headache

Đau đầu

She had a bad headache after the noisy concert.

Cô ấy bị đau đầu kinh khủng sau buổi hòa nhạc ồn ào.

Major headache

Vấn đề lớn

Dealing with social conflicts can be a major headache for communities.

Xử lý xung đột xã hội có thể là một cơn đau đầu lớn cho cộng đồng.

Huge headache

Đau đầu lớn

Dealing with social media trolls can be a huge headache.

Đối phó với những kẻ chọc phá trên mạng xã hội có thể là một cơn đau đầu lớn.

Mild headache

Đau đầu nhẹ

She experienced a mild headache after the social event.

Cô ấy đã trải qua cơn đau đầu nhẹ sau sự kiện xã hội.

Splitting headache

Đau đầu như búa bổ

The loud music at the party gave me a splitting headache.

Âm nhạc ồn ào tại bữa tiệc làm cho tôi đau đầu nhức nhối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headache

ə splˈɪtɨŋ hˈɛdˌeɪk

Đau đầu như búa bổ

A severe headache, as if one's head were splitting open.

After the stressful meeting, she had a splitting headache.

Sau cuộc họp căng thẳng, cô ấy bị đau đầu như bể đầu.