Bản dịch của từ Delirium trong tiếng Việt
Delirium
Delirium (Noun)
Một trạng thái tâm trí bị xáo trộn sâu sắc, đặc trưng bởi sự bồn chồn, ảo tưởng và thiếu mạch lạc, xảy ra trong tình trạng say xỉn, sốt và các rối loạn khác.
An acutely disturbed state of mind characterized by restlessness illusions and incoherence occurring in intoxication fever and other disorders.
The man experienced delirium after consuming excessive alcohol.
Người đàn ông trải qua sự hôn mê sau khi uống quá nhiều rượu.
The patient with delirium was admitted to the hospital for treatment.
Bệnh nhân mắc chứng hôn mê được nhập viện để điều trị.
The elderly woman's delirium was caused by a high fever.
Sự hôn mê của bà lão do sốt cao gây ra.
Dạng danh từ của Delirium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Delirium | Deliriums |
Họ từ
Delirium là một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự nhầm lẫn, thay đổi ý thức và rối loạn chú ý, thường xuất hiện đột ngột. Tình trạng này thường xảy ra do các nguyên nhân như nhiễm trùng, thiếu oxy hay tác dụng phụ của thuốc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y tế, thuật ngữ "acute confusional state" được sử dụng thường xuyên hơn.
Từ "delirium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delirium", mang nghĩa là "sự điên rồ" hay "sự không bình thường". Trong tiếng Latin, "de-" có nghĩa là "khỏi" và "līre" có nghĩa là "đi trên đường thẳng", thể hiện sự mất kiểm soát hoặc lệch lạc khỏi trạng thái bình thường. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ trạng thái mê sảng, thường xuất hiện trong các bệnh lý về tâm thần hoặc ảnh hưởng của thuốc, cho thấy mối liên hệ giữa sự rối loạn tâm lý và những trải nghiệm không rõ ràng hay không thực tế.
"Delirium" là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng rối loạn tâm thần tạm thời, thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần đọc và viết. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, do nó thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm thần, y học lâm sàng hoặc nghiên cứu sinh học. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng tâm lý, như khi thảo luận về các căn bệnh mãn tính hoặc tác động của ma túy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp