Bản dịch của từ Incoherence trong tiếng Việt
Incoherence
Incoherence (Noun)
Tính chất phi logic, không nhất quán hoặc không rõ ràng.
The quality of being illogical inconsistent or unclear.
The incoherence in his speech confused the audience during the debate.
Sự không nhất quán trong bài phát biểu của anh ấy làm khán giả bối rối.
Her argument lacked coherence, making it hard to follow.
Lập luận của cô ấy thiếu sự liên kết, khiến nó khó theo dõi.
Is there incoherence in the community's response to social issues?
Có sự không nhất quán trong phản ứng của cộng đồng với các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "incoherence" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc tính chất không có sự liên kết, thiếu mạch lạc trong diễn đạt ý tưởng hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó thường ám chỉ đến việc tư duy không rõ ràng hoặc bối rối mà dẫn đến việc người nói hoặc viết không thể truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "incoherence" bắt nguồn từ tiếng Latinh "incohaerentia", trong đó tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "cohaerentia" mang ý nghĩa "sự liên kết". Từ "cohaerentia" lại xuất phát từ động từ "cohaerere", nghĩa là “được kết nối” hay “gắn bó”. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, thể hiện sự thiếu sót trong sự liên kết ý tưởng hoặc thông tin. Hiện tại, "incoherence" được dùng để chỉ tình trạng không nhất quán hoặc không liên kết trong suy nghĩ hoặc văn bản.
Từ "incoherence" thể hiện khá ít tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt khi phân tích các đoạn văn hoặc luận văn gặp khó khăn trong việc trình bày ý tưởng một cách mạch lạc. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ và giao tiếp, nơi sự thiếu liên kết có thể gây ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp