Bản dịch của từ Inconsistent trong tiếng Việt
Inconsistent
Adjective

Inconsistent(Adjective)
ˌɪnkənsˈɪstənt
ˌɪnkənˈsɪstənt
01
Không giữ nguyên một cách liên tục
Not staying the same throughout
Ví dụ
02
Không tương thích hoặc không phù hợp với
Not compatible or in keeping with
Ví dụ
03
Mâu thuẫn hoặc trái ngược về bản chất
Discrepant or contradictory in nature
Ví dụ
