Bản dịch của từ Profuse trong tiếng Việt
Profuse
Profuse (Adjective)
(đặc biệt là thứ gì đó được cung cấp hoặc thải ra) rất dồi dào; dồi dào.
(especially of something offered or discharged) very plentiful; abundant.
Her profuse donations helped many families during the pandemic.
Sự quyên góp dồi dào của cô ấy đã giúp nhiều gia đình trong đại dịch.
The profuse support from the community made a significant impact.
Sự ủng hộ dồi dào từ cộng đồng tạo ra ảnh hưởng lớn.
The profuse gratitude expressed by the recipients was heartwarming.
Sự biết ơn dồi dào được thể hiện bởi người nhận đã làm ấm lòng.
Dạng tính từ của Profuse (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Profuse Tràn | More profuse Tràn hơn | Most profuse Tràn nhất |
Họ từ
Từ "profuse" là tính từ được sử dụng để miêu tả trạng thái phong phú, dồi dào hoặc quá mức trong một cái gì đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc sản phẩm vật chất. Ví dụ, "profuse apologies" chỉ những lời xin lỗi rất nhiều. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm. Tuy nhiên, "profuse" thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "profuse" bắt nguồn từ tiếng Latinh "profusus", có nghĩa là "tràn đầy" hoặc "phát ra nhiều". Được hình thành từ tiền tố "pro-" (trước) và động từ "fundere" (đổ, phát ra), từ này thể hiện sự dồi dào, bao hàm lượng lớn hoặc sự phong phú. Trong tiếng Anh hiện đại, "profuse" thường được sử dụng để mô tả sự sinh sôi hoặc bộc lộ mạnh mẽ, như trong "profuse bleeding", phản ánh tính chất dồi dào của đối tượng được miêu tả.
Từ "profuse" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi ngữ cảnh miêu tả sự phong phú hoặc dồi dào. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhiều đến mức đáng kể, chẳng hạn như "profuse bleeding" (chảy máu nhiều). Đây là một thuật ngữ chuyên môn thường thấy trong văn bản y học và các bài báo mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp