Bản dịch của từ Profuse trong tiếng Việt

Profuse

Adjective

Profuse (Adjective)

pɹəfjˈus
pɹəfjˈus
01

(đặc biệt là thứ gì đó được cung cấp hoặc thải ra) rất dồi dào; dồi dào.

(especially of something offered or discharged) very plentiful; abundant.

Ví dụ

Her profuse donations helped many families during the pandemic.

Sự quyên góp dồi dào của cô ấy đã giúp nhiều gia đình trong đại dịch.

The profuse support from the community made a significant impact.

Sự ủng hộ dồi dào từ cộng đồng tạo ra ảnh hưởng lớn.

The profuse gratitude expressed by the recipients was heartwarming.

Sự biết ơn dồi dào được thể hiện bởi người nhận đã làm ấm lòng.

Dạng tính từ của Profuse (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Profuse

Tràn

More profuse

Tràn hơn

Most profuse

Tràn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Profuse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I would like to thank my family for spending time and effort on celebrating such a wonderful party for me [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I would like to thank my family and friends for spending time and effort celebrating such a wonderful party for me [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Profuse

Không có idiom phù hợp