Bản dịch của từ Solder trong tiếng Việt

Solder

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solder (Noun)

sˈɑdɚ
sˈɑdəɹ
01

Một hợp kim có nhiệt độ nóng chảy thấp, đặc biệt là hợp kim làm từ chì và thiếc hoặc (đối với nhiệt độ cao hơn) trên đồng thau hoặc bạc, được sử dụng để nối các kim loại ít nóng chảy hơn.

A lowmelting alloy especially one based on lead and tin or for higher temperatures on brass or silver used for joining less fusible metals.

Ví dụ

They used solder to join copper pipes in the community center.

Họ đã sử dụng hàn để nối các ống đồng trong trung tâm cộng đồng.

The project did not require solder for the electrical connections.

Dự án không yêu cầu hàn cho các kết nối điện.

Is solder necessary for repairing the old community fountain?

Có cần hàn để sửa chữa đài phun nước cũ không?

Dạng danh từ của Solder (Noun)

SingularPlural

Solder

Solders

Solder (Verb)

sˈɑdɚ
sˈɑdəɹ
01

Tham gia với hàn.

Join with solder.

Ví dụ

They soldered the metal pieces together at the community workshop last week.

Họ đã hàn các mảnh kim loại lại với nhau tại xưởng cộng đồng tuần trước.

The volunteers did not solder the wires properly during the charity event.

Các tình nguyện viên đã không hàn các dây điện đúng cách trong sự kiện từ thiện.

Did you solder the parts together for the social project successfully?

Bạn đã hàn các bộ phận lại với nhau cho dự án xã hội thành công chưa?

Dạng động từ của Solder (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Solder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soldered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soldered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Solders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soldering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solder

Không có idiom phù hợp