Bản dịch của từ Solder trong tiếng Việt
Solder

Solder(Noun)
Một hợp kim có nhiệt độ nóng chảy thấp, đặc biệt là hợp kim làm từ chì và thiếc hoặc (đối với nhiệt độ cao hơn) trên đồng thau hoặc bạc, được sử dụng để nối các kim loại ít nóng chảy hơn.
A lowmelting alloy especially one based on lead and tin or for higher temperatures on brass or silver used for joining less fusible metals.
Dạng danh từ của Solder (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Solder | Solders |
Solder(Verb)
Tham gia với hàn.
Join with solder.
Dạng động từ của Solder (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solder |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soldered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soldered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solders |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soldering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "solder" chỉ chất liệu hàn được sử dụng để kết nối các kim loại, thường là hợp kim với điểm nóng chảy thấp. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh đều sử dụng "solder" nhưng cách phát âm có khác biệt: phiên bản Mỹ phát âm là /ˈsɒdər/, trong khi phiên bản Anh phát âm là /ˈsəʊldə/. "Solder" cũng có thể được dùng như động từ, nghĩa là thực hiện quá trình hàn các vật liệu lại với nhau.
Từ "solder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solidare", có nghĩa là làm cứng hoặc gắn kết lại. Từ này sau đó được chuyển sang tiếng Pháp cổ "soudure", chỉ quá trình gắn kết kim loại bằng hợp kim nóng chảy. Vai trò của soldar trong ngành chế tạo và sửa chữa kim loại là cốt yếu, phản ánh sự kết nối và bền vững giữa các thành phần. Ngày nay, từ này không chỉ diễn tả hành động hàn mà còn thể hiện ý nghĩa gắn kết trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "solder" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và kỹ thuật, như trong Listening và Reading. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong ngành điện tử và chế tạo, ví dụ như trong quá trình hàn nối các linh kiện. Từ "solder" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn sửa chữa và chế tạo, nơi kỹ thuật hàn được thảo luận như một kỹ năng quan trọng.
Họ từ
Từ "solder" chỉ chất liệu hàn được sử dụng để kết nối các kim loại, thường là hợp kim với điểm nóng chảy thấp. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh đều sử dụng "solder" nhưng cách phát âm có khác biệt: phiên bản Mỹ phát âm là /ˈsɒdər/, trong khi phiên bản Anh phát âm là /ˈsəʊldə/. "Solder" cũng có thể được dùng như động từ, nghĩa là thực hiện quá trình hàn các vật liệu lại với nhau.
Từ "solder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solidare", có nghĩa là làm cứng hoặc gắn kết lại. Từ này sau đó được chuyển sang tiếng Pháp cổ "soudure", chỉ quá trình gắn kết kim loại bằng hợp kim nóng chảy. Vai trò của soldar trong ngành chế tạo và sửa chữa kim loại là cốt yếu, phản ánh sự kết nối và bền vững giữa các thành phần. Ngày nay, từ này không chỉ diễn tả hành động hàn mà còn thể hiện ý nghĩa gắn kết trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "solder" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và kỹ thuật, như trong Listening và Reading. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong ngành điện tử và chế tạo, ví dụ như trong quá trình hàn nối các linh kiện. Từ "solder" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn sửa chữa và chế tạo, nơi kỹ thuật hàn được thảo luận như một kỹ năng quan trọng.
