Bản dịch của từ Fusible trong tiếng Việt
Fusible
Fusible (Adjective)
The fusible materials in art can create stunning sculptures easily.
Các vật liệu dễ chảy trong nghệ thuật có thể tạo ra các bức tượng tuyệt đẹp.
Fusible metals are not practical for durable social projects.
Kim loại dễ chảy không thực tế cho các dự án xã hội bền vững.
Are fusible elements necessary for the community art installation?
Các yếu tố dễ chảy có cần thiết cho việc lắp đặt nghệ thuật cộng đồng không?
Họ từ
Từ "fusible" là tính từ chỉ khả năng chảy hoặc hòa tan của một chất khi bị tác động bởi nhiệt. Trong ngữ cảnh công nghiệp, từ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, đặc biệt là kim loại và hợp kim, có thể được biến đổi thành dạng lỏng để phục vụ cho quá trình hàn, đúc hoặc tạo hình. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ "fusible" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hoặc văn phong.
Từ "fusible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "fusus", có nghĩa là "được đổ". Thuật ngữ này phát triển từ động từ "fundere", có nghĩa là "làm tan chảy". Trong ngữ cảnh hiện đại, "fusible" mô tả khả năng của một chất liệu, thường là kim loại hoặc nhựa, có thể tan chảy hoặc kết hợp với các chất khác khi chịu nhiệt độ cao. Sự liên kết này giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự chuyển tiếp từ hình thức vật lý sang ứng dụng công nghệ trong các ngành công nghiệp.
Từ "fusible" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học vật liệu hoặc công nghệ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các loại chất liệu có khả năng nóng chảy dưới tác động của nhiệt độ, như trong ngành công nghiệp kim loại hoặc các quy trình sản xuất. Ngoài ra, "fusible" cũng có thể dùng trong lĩnh vực điện, liên quan đến thiết bị bảo vệ mạch điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp