Bản dịch của từ Tin trong tiếng Việt
Tin

Tin(Noun)
Dạng danh từ của Tin (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tin | Tins |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tin" trong tiếng Việt có nghĩa là thông tin, dữ liệu hoặc tin tức mà một cá nhân hoặc tập thể nhận được. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "tin" cũng có thể chỉ ý kiến, quan điểm hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, "news" thường được sử dụng để chỉ các thông tin mới hoặc sự kiện hiện tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "news" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, khi xét về cách sử dụng, có thể thấy trong tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "press" nhiều hơn để chỉ tin tức của các phương tiện truyền thông.
Từ "tin" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ chữ La tinh "tina" có nghĩa là "kim loại". Trong lịch sử, tin được biết đến như một kim loại quý hiếm và có giá trị sử dụng trong sản xuất đồ vật, đặc biệt là trong luyện kim và chế tạo đồ trang sức. Ngày nay, "tin" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được dùng để chỉ thông tin, sự hiểu biết, phản ánh quá trình chuyển đổi từ giá trị vật chất sang giá trị tri thức trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "tin" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như thông tin (information), tin tức (news) hay sự tin cậy (trust). Trong các tình huống khác, "tin" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc xác thực thông tin, đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin hoặc trong các ngữ cảnh xã hội như truyền thông và báo chí.
Họ từ
Từ "tin" trong tiếng Việt có nghĩa là thông tin, dữ liệu hoặc tin tức mà một cá nhân hoặc tập thể nhận được. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "tin" cũng có thể chỉ ý kiến, quan điểm hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, "news" thường được sử dụng để chỉ các thông tin mới hoặc sự kiện hiện tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "news" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, khi xét về cách sử dụng, có thể thấy trong tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "press" nhiều hơn để chỉ tin tức của các phương tiện truyền thông.
Từ "tin" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ chữ La tinh "tina" có nghĩa là "kim loại". Trong lịch sử, tin được biết đến như một kim loại quý hiếm và có giá trị sử dụng trong sản xuất đồ vật, đặc biệt là trong luyện kim và chế tạo đồ trang sức. Ngày nay, "tin" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được dùng để chỉ thông tin, sự hiểu biết, phản ánh quá trình chuyển đổi từ giá trị vật chất sang giá trị tri thức trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "tin" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như thông tin (information), tin tức (news) hay sự tin cậy (trust). Trong các tình huống khác, "tin" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc xác thực thông tin, đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin hoặc trong các ngữ cảnh xã hội như truyền thông và báo chí.

