Bản dịch của từ Tin trong tiếng Việt
Tin
Tin (Noun)
She stored cookies in a tin.
Cô ấy đựng bánh quy trong hộp thiếc.
The tin held homemade jam.
Hộp đựng mứt tự làm.
Tins were popular gifts during holidays.
Hộp thiếc là món quà phổ biến trong các ngày lễ.
The artist crafted a beautiful sculpture out of tin.
Người nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp bằng thiếc.
Tin cans are commonly used for food storage in many households.
Hộp thiếc thường được sử dụng để đựng thực phẩm ở nhiều hộ gia đình.
The jewelry maker used tin to create unique earrings.
Người làm đồ trang sức đã sử dụng thiếc để tạo ra những chiếc khuyên tai độc đáo.
Dạng danh từ của Tin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tin | Tins |
Kết hợp từ của Tin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the tin Trong một tin | The news in a tin spread quickly on social media. Tin tức trong một hộp lan truyền nhanh trên mạng xã hội. |
Tin of Đế chén | A tin of canned beans was donated to the homeless shelter. Một hộp đậu hũ đóng lon đã được quyên góp cho trại tạm thời cho người vô gia cư. |
Tin (Verb)
The workers tin the roofs of the houses in the village.
Những người công nhân thiếc những mái nhà trong làng.
He tins the metal containers for the food distribution program.
Anh ấy thiếc những thùng kim loại cho chương trình phân phát thực phẩm.
The craftsmen tin the tools used in the community workshop.
Những người thợ thủ công thiếc những dụng cụ dùng trong xưởng cộng đồng.
Họ từ
Từ "tin" trong tiếng Việt có nghĩa là thông tin, dữ liệu hoặc tin tức mà một cá nhân hoặc tập thể nhận được. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "tin" cũng có thể chỉ ý kiến, quan điểm hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, "news" thường được sử dụng để chỉ các thông tin mới hoặc sự kiện hiện tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "news" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, khi xét về cách sử dụng, có thể thấy trong tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "press" nhiều hơn để chỉ tin tức của các phương tiện truyền thông.
Từ "tin" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ chữ La tinh "tina" có nghĩa là "kim loại". Trong lịch sử, tin được biết đến như một kim loại quý hiếm và có giá trị sử dụng trong sản xuất đồ vật, đặc biệt là trong luyện kim và chế tạo đồ trang sức. Ngày nay, "tin" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được dùng để chỉ thông tin, sự hiểu biết, phản ánh quá trình chuyển đổi từ giá trị vật chất sang giá trị tri thức trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "tin" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như thông tin (information), tin tức (news) hay sự tin cậy (trust). Trong các tình huống khác, "tin" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc xác thực thông tin, đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin hoặc trong các ngữ cảnh xã hội như truyền thông và báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp