Bản dịch của từ Tin trong tiếng Việt

Tin

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tin (Noun)

tɪn
tˈɪn
01

Một thùng kín làm bằng thiếc hoặc nhôm.

An airtight container made of tinplate or aluminium.

Ví dụ

She stored cookies in a tin.

Cô ấy đựng bánh quy trong hộp thiếc.

The tin held homemade jam.

Hộp đựng mứt tự làm.

Tins were popular gifts during holidays.

Hộp thiếc là món quà phổ biến trong các ngày lễ.

02

Một kim loại màu trắng bạc, nguyên tố hóa học có số nguyên tử 50.

A silvery-white metal, the chemical element of atomic number 50.

Ví dụ

The artist crafted a beautiful sculpture out of tin.

Người nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp bằng thiếc.

Tin cans are commonly used for food storage in many households.

Hộp thiếc thường được sử dụng để đựng thực phẩm ở nhiều hộ gia đình.

The jewelry maker used tin to create unique earrings.

Người làm đồ trang sức đã sử dụng thiếc để tạo ra những chiếc khuyên tai độc đáo.