Bản dịch của từ Tinplate trong tiếng Việt
Tinplate
Tinplate (Noun)
The factory uses tinplate for making food cans in 2023.
Nhà máy sử dụng tôn thiếc để sản xuất hộp thực phẩm vào năm 2023.
Many people do not know what tinplate is used for.
Nhiều người không biết tôn thiếc được sử dụng để làm gì.
Is tinplate a common material in food packaging today?
Tôn thiếc có phải là vật liệu phổ biến trong bao bì thực phẩm hôm nay không?
Tinplate (Verb)
They tinplate cans to prevent rust and extend shelf life.
Họ tráng thiếc các hộp để ngăn gỉ và kéo dài thời gian sử dụng.
We do not tinplate plastic items in our recycling program.
Chúng tôi không tráng thiếc các vật dụng nhựa trong chương trình tái chế.
Do factories tinplate all metal products for better durability?
Các nhà máy có tráng thiếc tất cả sản phẩm kim loại để bền hơn không?
Họ từ
Tinplate, hay còn gọi là tôn thiếc, là loại thép được mạ một lớp thiếc để bảo vệ chống lại sự ăn mòn. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng hộp thực phẩm và sản xuất đồ dùng gia đình. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "tinplate" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, sự phổ biến của tinplate chủ yếu nằm trong các lĩnh vực công nghiệp và thương mại.
Từ "tinplate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "tin" (thiếc) và "plate" (tấm hoặc mảnh). "Tin" bắt nguồn từ tiếng Latinh "stannum", chỉ nguyên tố kim loại thiếc, trong khi "plate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plata", ám chỉ đến cấu trúc phẳng. Tinplate, nghĩa là tấm thiếc, được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để bảo vệ vật liệu khỏi sự ăn mòn, cho thấy sự phát triển trong công nghệ chế biến kim loại và ứng dụng trong đóng gói thực phẩm.
Từ "tinplate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói. Nó chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến công nghiệp, vật liệu và sản xuất. Trong các bối cảnh khác, "tinplate" thường xuất hiện trong ngành công nghiệp thực phẩm, ví dụ như bao bì thực phẩm và đồ hộp, nơi mà tính năng chống gỉ và bảo quản thực phẩm rất quan trọng.