Bản dịch của từ Pan trong tiếng Việt
Pan
Pan (Noun)
The gold panned out in the river by the miners.
Những người thợ mỏ đào vàng ra sông.
The pan was used to separate the valuable grains from the dirt.
Cái chảo được dùng để tách những hạt có giá trị ra khỏi đất.
Gold panning is a popular activity in this social community.
Đào vàng là một hoạt động phổ biến trong cộng đồng xã hội này.
Mary used a pan to cook dinner for her family.
Mary dùng chảo để nấu bữa tối cho gia đình.
The chef grabbed a hot pan with a kitchen towel.
Người đầu bếp lấy một chiếc chảo nóng kèm theo một chiếc khăn bếp.
John gifted his wife a new non-stick frying pan.
John tặng vợ một chiếc chảo rán chống dính mới.
(địa lý, địa chất) một vùng đất bằng phẳng nằm trong vùng trũng, đặc biệt.
(geography, geology) an expanse of level land located in a depression, especially.
Many people gathered at the pan for a community picnic.
Nhiều người tập trung tại chảo để đi dã ngoại cộng đồng.
The town's annual fair was held on the wide pan.
Hội chợ hàng năm của thị trấn được tổ chức trên chảo rộng.
The children played soccer on the open pan in the park.
Bọn trẻ chơi bóng đá trên chảo mở trong công viên.
Dạng danh từ của Pan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pan | Pans |
Kết hợp từ của Pan (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pots and pans Nồi và chảo | She bought new pots and pans for her kitchen. Cô ấy đã mua nồi và chảo mới cho nhà bếp của mình. |
Pan (Verb)
(chuyển tiếp, thân mật, của một cuộc thi) đánh bại đối thủ một cách thuyết phục.
(transitive, informal, of a contest) to beat one's opposition convincingly.
She managed to pan her rival in the cooking competition.
Cô đã xoay sở để đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi nấu ăn.
John panned his opponent in the debate contest.
John đã đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
The team hopes to pan their competitors in the upcoming match.
Đội nghiên cứu hy vọng sẽ đánh bại đối thủ của họ trong trận đấu sắp tới.
People in the Gold Rush era used to pan for gold.
Người ta trong thời kỳ Cơn sốt vàng đã từng đãi vàng.
She panned the riverbed hoping to find some gold nuggets.
Cô ấy đãi vàng dưới lòng sông với hy vọng tìm thấy một số cốm vàng.
Miners panned for gold in the streams near the town.
Thợ mỏ đãi vàng ở những con suối gần thị trấn.
(nội động, có out, pan out) diễn ra tốt đẹp; để đạt thanh công.
(intransitive, with out, to pan out) to turn out well; to be successful.
Her plan to start a charity panned out beautifully.
Kế hoạch bắt đầu một tổ chức từ thiện của cô ấy đã thành công tốt đẹp.
The fundraiser panned out better than expected.
Cuộc gây quỹ đã diễn ra tốt hơn mong đợi.
The social media campaign panned out and went viral.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã diễn ra và lan truyền.
Dạng động từ của Pan (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Panned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Panned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Panning |
Họ từ
"Pan" là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ một loại dụng cụ nấu ăn, thường có tay cầm, được sử dụng để chiên, nướng hoặc đun sôi thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh, từ "pan" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn, bao gồm cả những loại chảo khác nhau như "frying pan" hay "saucepan". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc sử dụng từ này, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ, các loại chảo có thể được chỉ định rõ hơn trong các tình huống cụ thể.
Từ "pan" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "panis", mang nghĩa là "bánh" hay "món ăn", được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ các loại thực phẩm. Trong tiếng Hy Lạp, "pan" cũng có nghĩa là "tất cả". Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ sự bao quát hoặc tổng thể. Hiện nay, "pan" thường dùng trong nhiều thành ngữ chỉ sự toàn diện, như "pan-American", diễn tả sự liên kết rộng lớn giữa các quốc gia.
Từ "pan" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, khi thảo luận về nấu ăn hoặc chế biến thực phẩm. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả các phương pháp nấu ăn hoặc trong các biểu đồ mô tả thói quen ăn uống. Ngoài ra, "pan" cũng được dùng phổ biến trong văn cảnh hằng ngày, khi nói về chảo mỡ hoặc công cụ dùng trong nhà bếp, cho thấy tầm quan trọng của nó trong đời sống gia đình và văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp