Bản dịch của từ Frying trong tiếng Việt

Frying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frying(Verb)

fɹˈɑɪɪŋ
fɹˈɑɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cá bột.

Present participle and gerund of fry.

Ví dụ

Dạng động từ của Frying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ