Bản dịch của từ Frying trong tiếng Việt
Frying
Frying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cá bột.
Present participle and gerund of fry.
She enjoys frying chicken for her friends at social gatherings.
Cô ấy thích chiên gà cho bạn bè tại các buổi tụ tập xã hội.
Frying food is a common cooking method at social events.
Chiên thức ăn là một phương pháp nấu ăn phổ biến tại các sự kiện xã hội.
He was busy frying snacks for the charity social fundraiser.
Anh ấy bận rộn chiên đồ ăn nhẹ cho buổi gây quỹ xã hội.
Dạng động từ của Frying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frying |
Họ từ
Frying (chiên) là một kỹ thuật nấu ăn sử dụng nhiệt để chuyển đổi thực phẩm thành dạng chín qua ánh sáng trực tiếp từ dầu hoặc mỡ. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo ra các món ăn giòn và hấp dẫn. Trong tiếng Anh, "frying" được dùng phổ biến cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong từ vựng đi kèm và cách diễn đạt cụ thể trong từng văn cảnh địa lý.
Từ "frying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fry", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "frire", và cuối cùng có nguồn gốc từ từ Latinh "frigere", có nghĩa là "nấu chín" hoặc "nhiệt độ cao". Trong lịch sử, kỹ thuật chiên được phát triển và phổ biến trong nhiều nền văn hóa, từ ẩm thực cổ điển đến hiện đại. Hiện nay, "frying" chỉ hành động nấu thức ăn bằng cách ngâm trong dầu hoặc mỡ nóng, phản ánh sự phát triển không ngừng của ẩm thực.
Từ "frying" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi người tham gia thường thảo luận về kỹ thuật nấu ăn hoặc mô tả quy trình chế biến thực phẩm. Trong phần Writing, nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh mô tả công thức hoặc thói quen ẩm thực. Ngoài ra, từ này cũng được tìm thấy trong các tài liệu nấu ăn và văn hóa ẩm thực, nêu bật sự phổ biến của phương pháp chế biến này trong các món ăn hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp