Bản dịch của từ Horizontally trong tiếng Việt

Horizontally

Adverb

Horizontally (Adverb)

hɔɹɪzˈɑntəli
hɑɹɪzˈɑntlli
01

Ở vị trí hoặc hướng nằm ngang.

In a horizontal position or direction.

Ví dụ

She writes horizontally on the paper.

Cô ấy viết ngang trên tờ giấy.

He does not like to read horizontally.

Anh ấy không thích đọc ngang.

Do you prefer to organize your notes horizontally or vertically?

Bạn thích sắp xếp ghi chú theo chiều ngang hay dọc?

Dạng trạng từ của Horizontally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Horizontally

Ngang

More horizontally

Theo chiều ngang nhiều hơn

Most horizontally

Gần nhất theo chiều ngang

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Horizontally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, a development style, which means building on vast land areas, would be more suitable for cities with decentralized residents [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] Meanwhile, housing areas enlarged in a direction place a high pressure on the environment and people's life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] While the government in a number of cities decide to construct tall buildings to provide housing for their citizens, other cities expand their housing areas [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] While the government in a number of cities decide to construct high-rise buildings to provide housing for their citizens, that in other cities expand their housing areas [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020

Idiom with Horizontally

Không có idiom phù hợp