Bản dịch của từ Horizontally trong tiếng Việt
Horizontally
Horizontally (Adverb)
She writes horizontally on the paper.
Cô ấy viết ngang trên tờ giấy.
He does not like to read horizontally.
Anh ấy không thích đọc ngang.
Do you prefer to organize your notes horizontally or vertically?
Bạn thích sắp xếp ghi chú theo chiều ngang hay dọc?
Dạng trạng từ của Horizontally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Horizontally Ngang | More horizontally Theo chiều ngang nhiều hơn | Most horizontally Gần nhất theo chiều ngang |
Họ từ
Từ "horizontally" thuộc loại trạng từ, có nghĩa chỉ hướng nằm ngang, song song với mặt đất hoặc ngang với một khung tham chiếu. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng "horizontally" mà không có sự khác biệt đáng kể về văn phong hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lựa chọn từ vựng, người Anh có thể thường xuyên áp dụng các thuật ngữ liên quan đến cấu trúc và kiến trúc, trong khi người Mỹ thường chú trọng vào ứng dụng trong công nghệ và thiết kế.
Từ "horizontally" xuất phát từ tiếng Latin "horizontem", có nghĩa là "đường chân trời", từ "horizo" (phân định) kết hợp với tiền tố "horizon" (horizon). Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ này liên quan đến cách mà ánh sáng mặt trời chiếu sáng đường chân trời. Ý nghĩa hiện tại của "horizontally" chỉ trạng thái nằm ngang hoặc chiều hướng ngang, phản ánh sự liên quan giữa vị trí và cách nhìn nhận không gian, nối kết với nguồn gốc quan sát thiên nhiên.
Từ "horizontally" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến mô tả vị trí hoặc hướng di chuyển. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, kiến trúc và nghệ thuật khi mô tả bố cục hoặc chuyển động. "Horizontally" cũng có thể liên quan đến các khái niệm toán học và vật lý, nơi tính chính xác về phương hướng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp