Bản dịch của từ Jaw trong tiếng Việt
Jaw
Jaw (Noun)
Nói chuyện hoặc buôn chuyện, đặc biệt khi dài dòng hoặc tẻ nhạt.
Talk or gossip especially when lengthy or tedious.
Her jaw never seemed to stop moving during the party.
Miệng cô ấy dường như không ngừng di chuyển trong bữa tiệc.
The group engaged in jaw about the latest celebrity scandal.
Nhóm tham gia vào việc trò chuyện về vụ scandal nổi tiếng mới nhất.
He loves a good jaw with his friends over a cup of coffee.
Anh ấy thích trò chuyện với bạn bè qua một cốc cà phê.
Her jaw dropped when she heard the surprising news.
Cằm của cô ấy rơi khi cô ấy nghe tin bất ngờ.
The man clenched his jaw in frustration during the argument.
Người đàn ông siết chặt cằm trong sự thất vọng trong cuộc tranh luận.
She had a strong jawline that gave her a confident look.
Cô ấy có một đường cằm rõ nét khiến cô ấy trở nên tự tin.
Dạng danh từ của Jaw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jaw | Jaws |
Kết hợp từ của Jaw (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Upper jaw Hàm trên | The upper jaw plays a crucial role in pronunciation. Hàm trên đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm. |
Top jaw Tầng trên của hàm trên | The top jaw is crucial for clear pronunciation in english. Cái hàm trên quan trọng cho việc phát âm rõ ràng trong tiếng anh. |
Firm jaw Cằm chắc nịch | Her firm jawline exudes confidence in her ielts speaking test. Đường cằm chắc chắn của cô ấy phát ra sự tự tin trong bài kiểm tra nói ielts của cô ấy. |
Gaping jaw Miệng rộng to | Her gaping jaw expressed shock at the ielts scores. Cái miệng rộng của cô ấy thể hiện sự sốc với điểm ielts. |
Lantern jaw Cằm trụ | His lantern jaw made him stand out in the social gathering. Cằm to của anh ấy khiến anh ấy nổi bật trong buổi tụ họa xã hội. |
Jaw (Verb)
She jaws on the phone with her friends every night.
Cô ấy trò chuyện trên điện thoại với bạn bè mỗi đêm.
They jawed about the latest gossip during the party.
Họ trò chuyện về tin đồn mới nhất trong buổi tiệc.
He loves to jaw with his colleagues during lunch breaks.
Anh ấy thích trò chuyện với đồng nghiệp trong giờ nghỉ trưa.
Dạng động từ của Jaw (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jaw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jawed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jaws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jawing |
Họ từ
"Jaw" là thuật ngữ chỉ phần xương hàm dưới, đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhai và nói của con người. Từ này xuất hiện đồng thời trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với hình thức viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh về cấu trúc và chức năng giải phẫu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn đến các khía cạnh hành vi như ăn uống và giao tiếp.
Từ "jaw" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old English "ceaf", có liên quan đến từ Proto-Germanic *kawō, được phát triển từ gốc Latin "capia", có nghĩa là "móc" hoặc "cắn". Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã được mở rộng để chỉ bộ phận cấu trúc cơ thể của động vật có thể di chuyển, dùng để cắn hoặc nghiền thức ăn. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh chức năng sinh học của hàm trong quá trình tiêu hóa.
Từ "jaw" có sự xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tài liệu học thuật hoặc thảo luận liên quan đến y tế, sinh học hoặc thẩm mỹ, từ này có thể được gặp khi đề cập đến cấu trúc hàm, chức năng nhai, hoặc các vấn đề về sức khỏe liên quan. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về dinh dưỡng hoặc thể hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jaw
Have a glass jaw
Yếu như sên
To be susceptible to a knockout when struck on the head.
He has a glass jaw, so he avoids physical confrontations.
Anh ấy dễ bị hạ knock-out, nên tránh va chạm vật lý.