Bản dịch của từ Jaw trong tiếng Việt

Jaw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jaw(Noun)

dʒˈɔː
ˈdʒɔ
01

Phần di động phía dưới của khuôn mặt dùng để nhai và nói.

The lower movable portion of the face used for chewing and speaking

Ví dụ
02

Một trong hai cấu trúc xương ở đầu giữ cho răng.

Either of the two bony structures in the head that hold the teeth

Ví dụ
03

Một phần của cấu trúc hoạt động tương tự như hàm, chẳng hạn như một cái kẹp.

A part of a structure that functions similarly to the jaw such as a clamp

Ví dụ