Bản dịch của từ Similarly trong tiếng Việt
Similarly
Similarly (Adverb)
John and Mary dress similarly for the party.
John và Mary ăn mặc giống nhau khi dự bữa tiệc.
She behaves similarly to her older sister in public.
Cô ấy cư xử tương tự như chị gái mình ở nơi công cộng.
The twins speak similarly, making it hard to tell them apart.
Cặp song sinh nói năng giống nhau nên khó có thể phân biệt được họ.
(liên từ) dùng để liên kết các mục tương tự.
(conjunctive) used to link similar items.
Similarly, John and Mary both enjoy hiking in the mountains.
Tương tự, John và Mary đều thích đi bộ đường dài trên núi.
The two organizations work similarly to promote environmental conservation.
Hai tổ chức này hoạt động giống nhau để thúc đẩy bảo tồn môi trường.
Both countries have similarly implemented new policies to combat climate change.
Cả hai quốc gia đều thực hiện các chính sách mới tương tự nhau để chống lại biến đổi khí hậu.
Dạng trạng từ của Similarly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Similarly Tương tự | More similarly Tương tự hơn | Most similarly Tương tự nhất |
Họ từ
Từ "similarly" là trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ ra sự tương đồng hoặc mối quan hệ tương tự giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng. Trong văn viết, từ này thường đứng ở đầu hoặc giữa câu để nối các câu lại với nhau, tạo sự liên kết mạch lạc. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này tương tự nhau về cả hình thức viết lẫn phát âm và không có sự khác biệt căn bản nào về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "similarly" bắt nguồn từ tiếng Latinh “similis”, có nghĩa là "giống nhau". Được hình thành từ tiền tố "simil-" và hậu tố "-arly", từ này mang ý nghĩa diễn đạt sự tương đồng hoặc so sánh. Qua các giai đoạn phát triển, "similarly" đã được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả cách thức, tình huống hoặc đặc điểm tương tự, phản ánh sự liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc Latin của nó trong việc chỉ ra mối quan hệ tương đồng giữa các đối tượng.
Từ "similarly" được sử dụng tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, để so sánh và liên kết ý tưởng. Trong phản biện và trình bày luận điểm, từ này giúp tạo sự liên kết giữa các lập luận trong phần viết. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, "similarly" thường được sử dụng trong nghiên cứu, báo cáo và thảo luận học thuật để nhấn mạnh sự tương đồng giữa các hiện tượng hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp